Bản dịch của từ Malleting trong tiếng Việt
Malleting

Malleting (Noun)
During the charity event, the malleting competition attracted many participants.
Trong sự kiện từ thiện, cuộc thi đánh gõ búa thu hút nhiều người tham gia.
The winner of the malleting contest received a trophy and a cash prize.
Người chiến thắng cuộc thi đánh gõ búa nhận được cúp và tiền thưởng.
The sound of malleting echoed across the social gathering in the park.
Âm thanh của việc đánh gõ búa vang vọng khắp buổi tụ tập xã hội trong công viên.
Malleting là thuật ngữ chỉ hành động sử dụng cái búa hoặc một công cụ giống như búa để làm một công việc cụ thể, thường là trong các lĩnh vực thủ công hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British và American English cho từ này, và cả hai đều sử dụng "malleting" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Malleting thường liên quan đến kỹ thuật và thao tác chính xác trong công việc.
Từ "malleting" có nguồn gốc từ danh từ "mallet", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mallet", có nghĩa là chiếc búa nhỏ. Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng Latinh "mālum", thể hiện ý nghĩa về vật thể có hình dạng giống búa. Qua thời gian, "malleting" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động sử dụng búa để đánh hoặc tác động lên các vật liệu khác nhau. Sự tiến hóa trong nghĩa sử dụng này phản ánh tính chất và công dụng cốt lõi của công cụ nguyên thủy.
Từ "malleting" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công, liên quan đến việc sử dụng búa để gõ hoặc làm việc với vật liệu mềm như gỗ hoặc cao su. Trong các tình huống thực tiễn, "malleting" liên quan đến các hoạt động như chế tác đồ gỗ, nghệ thuật điêu khắc và sửa chữa các đồ vật bằng vật liệu dễ hỏng.