Bản dịch của từ Malleting trong tiếng Việt
Malleting
Noun [U/C]
Malleting (Noun)
mˈælətɨŋ
mˈælətɨŋ
Ví dụ
During the charity event, the malleting competition attracted many participants.
Trong sự kiện từ thiện, cuộc thi đánh gõ búa thu hút nhiều người tham gia.
The winner of the malleting contest received a trophy and a cash prize.
Người chiến thắng cuộc thi đánh gõ búa nhận được cúp và tiền thưởng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malleting
Không có idiom phù hợp