Bản dịch của từ Malleting trong tiếng Việt

Malleting

Noun [U/C]

Malleting (Noun)

mˈælətɨŋ
mˈælətɨŋ
01

Hành động dùng vồ đập vào vật gì đó.

The action of striking something with a mallet.

Ví dụ

During the charity event, the malleting competition attracted many participants.

Trong sự kiện từ thiện, cuộc thi đánh gõ búa thu hút nhiều người tham gia.

The winner of the malleting contest received a trophy and a cash prize.

Người chiến thắng cuộc thi đánh gõ búa nhận được cúp và tiền thưởng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malleting

Không có idiom phù hợp