Bản dịch của từ Malonic acid trong tiếng Việt

Malonic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malonic acid (Noun)

məlˈoʊnɪk ˈæsɪd
məlˈoʊnɪk ˈæsɪd
01

Một axit tinh thể thu được bằng cách oxy hóa axit malic.

A crystalline acid obtained by the oxidation of malic acid.

Ví dụ

Malonic acid is used in some social science experiments on human behavior.

Malonic acid được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội về hành vi con người.

Malonic acid is not commonly discussed in social studies classes.

Malonic acid không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.

Is malonic acid relevant to discussions about social health policies?

Malonic acid có liên quan đến các cuộc thảo luận về chính sách sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malonic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malonic acid

Không có idiom phù hợp