Bản dịch của từ Malonic acid trong tiếng Việt
Malonic acid

Malonic acid (Noun)
Một axit tinh thể thu được bằng cách oxy hóa axit malic.
A crystalline acid obtained by the oxidation of malic acid.
Malonic acid is used in some social science experiments on human behavior.
Malonic acid được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội về hành vi con người.
Malonic acid is not commonly discussed in social studies classes.
Malonic acid không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.
Is malonic acid relevant to discussions about social health policies?
Malonic acid có liên quan đến các cuộc thảo luận về chính sách sức khỏe xã hội không?
Acid malonic, hay còn gọi là axit propane-1,2-dicarboxylic, là một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức C3H4O4. Nó thuộc nhóm axit dicarboxylic và thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và sản xuất dược phẩm. Trong nghiên cứu, acid malonic đóng vai trò quan trọng trong phản ứng tổng hợp mạch cacbon và là nguyên liệu trong sản xuất các hợp chất đặc biệt. Tên gọi này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.
Acid malonic (C3H4O4) có nguồn gốc từ tiếng Latin "malum", có nghĩa là "táo", nhằm chỉ sự tương đồng hương vị chua của nó với trái cây. Thuật ngữ "malonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "malon", có nghĩa là "táo", phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc hóa học và sự chua của axit. Được phát hiện vào thế kỷ 19, acid malonic ngày nay được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ và tổng hợp hóa chất, đặc biệt trong sản xuất các hợp chất polyaxit và dược phẩm.
Axit malonic là một hợp chất hữu cơ có vai trò quan trọng trong hóa học và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, từ "malonic acid" có thể xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên, đặc biệt trong các phần nghe và đọc liên quan đến hóa học. Từ này ít phổ biến hơn trong phần nói và viết, trừ khi thí sinh thảo luận về hóa học hoặc quy trình sinh học cụ thể. Ngoài ra, axit malonic thường được đề cập trong nghiên cứu hóa học, sản xuất hóa chất và y học, thường liên quan đến các phản ứng hữu cơ và vai trò của nó như một chất trung gian trong sinh tổng hợp.