Bản dịch của từ Malic trong tiếng Việt
Malic
Adjective

Malic(Adjective)
mˈælɪk
ˈmæɫɪk
Ví dụ
Ví dụ
03
Mô tả vị chua hoặc sự chua xót.
Describing the taste or quality of being tart or sour
Ví dụ
Malic

Mô tả vị chua hoặc sự chua xót.
Describing the taste or quality of being tart or sour