Bản dịch của từ Tart trong tiếng Việt

Tart

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tart(Noun)

tˈɑːt
ˈtɑrt
01

Một món nướng thường bao gồm lớp vỏ bánh được làm từ bột mì, bên trong được nhồi các nguyên liệu ngọt hoặc mặn.

A baked dish typically consisting of a pastry crust filled with sweet or savory ingredients

Ví dụ
02

Một loại món tráng miệng hở và có nhân thường được làm từ trái cây.

A type of dessert that is open and has a filling often made with fruits

Ví dụ
03

Một thuật ngữ lóng chỉ những người phụ nữ dễ dãi.

A slang term for a promiscuous woman

Ví dụ

Tart(Adjective)

tˈɑːt
ˈtɑrt
01

Một món ăn nướng thường gồm có lớp vỏ bánh nướng nhồi đầy các nguyên liệu ngọt hoặc mặn.

Sharp or sour taste often associated with certain fruits

Ví dụ
02

Một loại tráng miệng có dạng mở và thường chứa nhân làm từ trái cây.

Having a keen or cutting quality

Ví dụ
03

Một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ một người phụ nữ phóng đãng.

Caustic or sharply critical

Ví dụ