ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Tart
Một món nướng thường bao gồm lớp vỏ bánh được làm từ bột mì, bên trong được nhồi các nguyên liệu ngọt hoặc mặn.
A baked dish typically consisting of a pastry crust filled with sweet or savory ingredients
Một loại món tráng miệng hở và có nhân thường được làm từ trái cây.
A type of dessert that is open and has a filling often made with fruits
Một thuật ngữ lóng chỉ những người phụ nữ dễ dãi.
A slang term for a promiscuous woman
Một món ăn nướng thường gồm có lớp vỏ bánh nướng nhồi đầy các nguyên liệu ngọt hoặc mặn.
Sharp or sour taste often associated with certain fruits
Một loại tráng miệng có dạng mở và thường chứa nhân làm từ trái cây.
Having a keen or cutting quality
Một thuật ngữ tiếng lóng để chỉ một người phụ nữ phóng đãng.
Caustic or sharply critical