Bản dịch của từ Tart trong tiếng Việt

Tart

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Tart (Adjective)

tˈɑɹt
tˈɑɹt
01

Vị sắc nét hoặc axit.

Sharp or acid in taste

Ví dụ

The lemonade was too tart for her liking.

Nước chanh quá chua đắng với cô ấy.

The tart apples made a delicious dessert.

Những quả táo chua ngọt tạo nên món tráng miệng ngon.

She preferred a tart flavor in her salad dressing.

Cô ấy thích hương vị chua chua trong sốt salad của mình.

Tart (Noun)

tˈɑɹt
tˈɑɹt
01

Một hộp bánh ngọt mở có nhân ngọt hoặc mặn.

An open pastry case containing a sweet or savoury filling

Ví dụ

She baked a delicious apple tart for the social gathering.

Cô ấy nướng một cái bánh táo ngọt ngon cho buổi tụ tập xã hội.

The bakery offered a variety of tarts for the social event.

Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh ngọt cho sự kiện xã hội.

Guests enjoyed the mini tarts with different fillings at the social.

Khách thích thú với những chiếc bánh nhỏ với những loại nhân khác nhau ở sự kiện xã hội.

02

Một người phụ nữ ăn mặc hoặc cư xử theo cách được coi là vô vị và khiêu khích tình dục.

A woman who dresses or behaves in a way that is considered tasteless and sexually provocative

Ví dụ

She was labeled as a tart for her revealing outfit.

Cô ấy bị gọi là một người phụ nữ mặc quần áo hở hang.

The gossip spread that she was a socialite turned tart.

Tin đồn lan truyền rằng cô ấy là một người nổi tiếng trở thành một người phụ nữ mặc quần áo hở hang.

The party was scandalized by the arrival of a tart.

Bữa tiệc bị làm xấu hổ bởi sự xuất hiện của một người phụ nữ mặc quần áo hở hang.

Kết hợp từ của Tart (Noun)

CollocationVí dụ

Chocolate tart

Bánh tart sô cô la

I love baking a chocolate tart for special occasions.

Tôi thích nướng một chiếc bánh tart sô cô la cho dịp đặc biệt.

Fruit tart

Bánh tart hoa quả

The fruit tart was delicious at the social event.

Chiếc bánh quả ngon tại sự kiện xã hội.

Apple tart

Bánh táo

I enjoy baking apple tarts for my friends.

Tôi thích nướng bánh táo cho bạn bè.

Lemon tart

Bánh chanh

I love baking lemon tarts for my friends.

Tôi thích làm bánh tart chanh cho bạn bè của mình.

Jam tart

Bánh quy mứt

I baked a delicious jam tart for the ielts speaking test.

Tôi đã nướng một chiếc bánh ngọt mứt ngon cho bài thi nói ielts.

Tart (Verb)

tˈɑɹt
tˈɑɹt
01

(đặc biệt là với một cô gái hoặc phụ nữ) cư xử một cách khiêu khích hoặc lòe loẹt.

Especially of a girl or woman behave in a provocative or flamboyant way

Ví dụ

She tarts up for the party to impress everyone.

Cô ấy trang điểm lên cho bữa tiệc để gây ấn tượng với mọi người.

The celebrity often tarts around when attending events.

Ngôi sao thường hay trình diễn khi tham dự các sự kiện.

Some people criticize those who tart too much in public.

Một số người phê phán những người trang điểm quá nhiều ở nơi công cộng.

02

Ăn mặc hoặc trang điểm để trông hấp dẫn.

Dress or make oneself up in order to look attractive

Ví dụ

She tarts up for the party.

Cô ấy trang điểm để đi tiệc.

He often tarts himself up before going out.

Anh ấy thường trang điểm trước khi đi ra ngoài.

They tarted themselves up for the special event.

Họ trang điểm để đi sự kiện đặc biệt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tart

Không có idiom phù hợp