Bản dịch của từ Tart trong tiếng Việt
Tart

Tart (Adjective)
The lemonade was too tart for her liking.
Nước chanh quá chua đắng với cô ấy.
The tart apples made a delicious dessert.
Những quả táo chua ngọt tạo nên món tráng miệng ngon.
She preferred a tart flavor in her salad dressing.
Cô ấy thích hương vị chua chua trong sốt salad của mình.
Dạng tính từ của Tart (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tart Tart | - | - |
Tart (Noun)
She baked a delicious apple tart for the social gathering.
Cô ấy nướng một cái bánh táo ngọt ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The bakery offered a variety of tarts for the social event.
Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh ngọt cho sự kiện xã hội.
Guests enjoyed the mini tarts with different fillings at the social.
Khách thích thú với những chiếc bánh nhỏ với những loại nhân khác nhau ở sự kiện xã hội.
Một người phụ nữ ăn mặc hoặc cư xử theo cách được coi là vô vị và khiêu khích tình dục.
A woman who dresses or behaves in a way that is considered tasteless and sexually provocative.
She was labeled as a tart for her revealing outfit.
Cô ấy bị gọi là một người phụ nữ mặc quần áo hở hang.
The gossip spread that she was a socialite turned tart.
Tin đồn lan truyền rằng cô ấy là một người nổi tiếng trở thành một người phụ nữ mặc quần áo hở hang.
The party was scandalized by the arrival of a tart.
Bữa tiệc bị làm xấu hổ bởi sự xuất hiện của một người phụ nữ mặc quần áo hở hang.
Dạng danh từ của Tart (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tart | Tarts |
Kết hợp từ của Tart (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chocolate tart Bánh tart sô cô la | I love baking a chocolate tart for special occasions. Tôi thích nướng một chiếc bánh tart sô cô la cho dịp đặc biệt. |
Fruit tart Bánh tart hoa quả | The fruit tart was delicious at the social event. Chiếc bánh quả ngon tại sự kiện xã hội. |
Apple tart Bánh táo | I enjoy baking apple tarts for my friends. Tôi thích nướng bánh táo cho bạn bè. |
Lemon tart Bánh chanh | I love baking lemon tarts for my friends. Tôi thích làm bánh tart chanh cho bạn bè của mình. |
Jam tart Bánh quy mứt | I baked a delicious jam tart for the ielts speaking test. Tôi đã nướng một chiếc bánh ngọt mứt ngon cho bài thi nói ielts. |
Tart (Verb)
(đặc biệt là với một cô gái hoặc phụ nữ) cư xử một cách khiêu khích hoặc lòe loẹt.
Especially of a girl or woman behave in a provocative or flamboyant way.
She tarts up for the party to impress everyone.
Cô ấy trang điểm lên cho bữa tiệc để gây ấn tượng với mọi người.
The celebrity often tarts around when attending events.
Ngôi sao thường hay trình diễn khi tham dự các sự kiện.
Some people criticize those who tart too much in public.
Một số người phê phán những người trang điểm quá nhiều ở nơi công cộng.
Ăn mặc hoặc trang điểm để trông hấp dẫn.
Dress or make oneself up in order to look attractive.
She tarts up for the party.
Cô ấy trang điểm để đi tiệc.
He often tarts himself up before going out.
Anh ấy thường trang điểm trước khi đi ra ngoài.
They tarted themselves up for the special event.
Họ trang điểm để đi sự kiện đặc biệt.
Họ từ
Từ "tart" có nghĩa cơ bản là một loại bánh ngọt với lớp vỏ giòn và nhân thường là trái cây hoặc kem. Trong tiếng Anh, "tart" có thể được sử dụng để chỉ vị chua hoặc chua chát trong ngữ cảnh ẩm thực. Ở Anh và Mỹ, từ này đều có cách phát âm gần giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng, ví dụ, "tart" trong tiếng Anh Anh thường chỉ các món ăn truyền thống hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường dùng để chỉ các biến tấu hiện đại hơn.
Từ "tart" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tarte", có nghĩa là bánh. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "torta", chỉ một loại bánh hình tròn. Trong tiếng Anh, từ này không chỉ ám chỉ đến một loại bánh có cốt vỏ mỏng chứa nhân mà còn mang nghĩa biểu cảm hơn, diễn tả tính cách chua chát hoặc sắc bén. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa hình thức vật chất và cảm xúc trong ngôn ngữ.
Từ "tart" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong phần Đọc và Viết, "tart" thường được liên kết với các thông tin mô tả về món ăn hoặc trong ngữ cảnh phân tích văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến thẩm mỹ và cảm giác, như khi mô tả vị chua của thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp