Bản dịch của từ Savory trong tiếng Việt
Savory
Savory (Adjective)
(nghĩa bóng) có thể chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc đạo đức.
Her actions were savory, earning her respect from everyone.
Hành động của cô ấy rất đáng tôn trọng, thu hút sự tôn trọng từ mọi người.
He always strives to make savory decisions in his dealings.
Anh luôn cố gắng đưa ra quyết định đạo đức trong công việc của mình.
The community praised her for her savory contributions to charity.
Cộng đồng khen ngợi cô ấy vì những đóng góp đạo đức cho từ thiện.
The savory dish was a hit at the social gathering.
Món ăn ngon đã khiến buổi tụ tập xã hội trở nên thành công.
She prepared a savory snack for the social event attendees.
Cô ấy chuẩn bị một món ăn nhẹ ngon cho những người tham dự sự kiện xã hội.
The savory aroma filled the room during the social function.
Hương thơm ngon đã lan tỏa trong phòng trong sự kiện xã hội.
The savory appetizers were a hit at the social gathering.
Những món khai vị mặn đã được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội.
She prepared a savory dish for the social event.
Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn mặn cho sự kiện xã hội.
The savory snacks added flavor to the social occasion.
Những món nhẹ mặn đã làm tăng hương vị cho dịp xã hội.
Dạng tính từ của Savory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Savory Mặn | More savory Mặn hơn | Most savory Mặn nhất |
Savory (Noun)
She brought a savory dish to the social gathering.
Cô ấy mang một món ăn nhẹ đến buổi tụ họp xã hội.
The caterer prepared a variety of savory appetizers for the event.
Nhà cung cấp thực phẩm chuẩn bị một loạt các món khai vị ngon.
The guests enjoyed the savory flavors of the potluck dishes.
Các khách mời thích thú với hương vị ngon của các món mang đi.
Họ từ
Từ "savory" trong tiếng Anh có nghĩa là có vị mặn, thường được sử dụng để chỉ các món ăn có hương vị hấp dẫn, không ngọt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /ˈseɪ.vər.i/, trong khi tiếng Anh Anh cũng có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu. "Savory" còn được dùng để mô tả thực phẩm được ưa chuộng trong bữa ăn chính, đối lập với các món tráng miệng ngọt.
Từ "savory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sapor", có nghĩa là "hương vị". Trong tiếng Pháp cổ, "savor" được sử dụng để chỉ thức ăn có hương vị phong phú và dễ chịu. Qua thời gian, "savory" không chỉ ám chỉ đến thực phẩm mà còn được dùng để miêu tả mọi thứ có tính chất thú vị hoặc thu hút. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ hương vị thực phẩm sang các trải nghiệm cảm xúc tích cực.
Từ "savory" thường được sử dụng trong phần Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực, khi miêu tả mùi vị ngon, hấp dẫn. Tần suất sử dụng trong phần Đọc và Viết thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến món ăn hoặc đánh giá thực phẩm. Ở các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả các món ăn không ngọt, như các món mặn trong ẩm thực phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp