Bản dịch của từ Savory trong tiếng Việt

Savory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savory (Adjective)

sˈeivɚi
sˈeivəɹi
01

(nghĩa bóng) có thể chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc đạo đức.

Figuratively morally or ethically acceptable.

Ví dụ

Her actions were savory, earning her respect from everyone.

Hành động của cô ấy rất đáng tôn trọng, thu hút sự tôn trọng từ mọi người.

He always strives to make savory decisions in his dealings.

Anh luôn cố gắng đưa ra quyết định đạo đức trong công việc của mình.

The community praised her for her savory contributions to charity.

Cộng đồng khen ngợi cô ấy vì những đóng góp đạo đức cho từ thiện.

02

Umami, hiện đại.

Umami modern.

Ví dụ

The savory dish was a hit at the social gathering.

Món ăn ngon đã khiến buổi tụ tập xã hội trở nên thành công.

She prepared a savory snack for the social event attendees.

Cô ấy chuẩn bị một món ăn nhẹ ngon cho những người tham dự sự kiện xã hội.

The savory aroma filled the room during the social function.

Hương thơm ngon đã lan tỏa trong phòng trong sự kiện xã hội.

03

Mặn và/hoặc cay nhưng không ngọt.

Salty andor spicy but not sweet.

Ví dụ

The savory appetizers were a hit at the social gathering.

Những món khai vị mặn đã được yêu thích tại buổi tụ tập xã hội.

She prepared a savory dish for the social event.

Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn mặn cho sự kiện xã hội.

The savory snacks added flavor to the social occasion.

Những món nhẹ mặn đã làm tăng hương vị cho dịp xã hội.

Dạng tính từ của Savory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Savory

Mặn

More savory

Mặn hơn

Most savory

Mặn nhất

Savory (Noun)

sˈeivɚi
sˈeivəɹi
01

(đánh vần tiếng mỹ) một món ăn nhẹ thơm ngon.

American spelling a savory snack.

Ví dụ

She brought a savory dish to the social gathering.

Cô ấy mang một món ăn nhẹ đến buổi tụ họp xã hội.

The caterer prepared a variety of savory appetizers for the event.

Nhà cung cấp thực phẩm chuẩn bị một loạt các món khai vị ngon.

The guests enjoyed the savory flavors of the potluck dishes.

Các khách mời thích thú với hương vị ngon của các món mang đi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Savory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Savory

Không có idiom phù hợp