Bản dịch của từ Savory trong tiếng Việt

Savory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savory(Adjective)

sˈeivɚi
sˈeivəɹi
01

Umami, hiện đại.

Umami modern.

Ví dụ
02

(nghĩa bóng) Có thể chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc đạo đức.

Figuratively Morally or ethically acceptable.

Ví dụ
03

Mặn và/hoặc cay nhưng không ngọt.

Salty andor spicy but not sweet.

Ví dụ

Dạng tính từ của Savory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Savory

Mặn

More savory

Mặn hơn

Most savory

Mặn nhất

Savory(Noun)

sˈeivɚi
sˈeivəɹi
01

(đánh vần tiếng Mỹ) Một món ăn nhẹ thơm ngon.

American spelling A savory snack.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ