Bản dịch của từ Umami trong tiếng Việt
Umami

Umami (Noun)
Là loại vị trong thực phẩm (ngoài ngọt, chua, mặn, đắng), tương ứng với hương vị của glutamate, đặc biệt là bột ngọt.
A category of taste in food besides sweet sour salt and bitter corresponding to the flavour of glutamates especially monosodium glutamate.
Umami is a unique taste that enhances the flavor of dishes.
Umami là một hương vị độc đáo làm tăng hương vị của món ăn.
Some people may not appreciate umami in certain types of cuisine.
Một số người có thể không đánh giá cao hương vị umami trong một số loại ẩm thực.
Is umami considered an important element in food preparation for you?
Bạn có xem xét umami là một yếu tố quan trọng trong chuẩn bị thức ăn không?
Umami is often described as a savory and meaty taste.
Umami thường được mô tả là một hương vị mặn và thịt.
Some people may not be able to detect umami in food.
Một số người có thể không nhận biết được hương vị umami trong thức ăn.
Umami là một trong năm vị cơ bản, bên cạnh ngọt, chua, mặn và đắng. Thuật ngữ này được phát minh bởi nhà khoa học Nhật Bản Kikunae Ikeda vào năm 1908, để mô tả vị ngon đặc trưng của glutamate, một loại axit amin có trong thực phẩm như thịt, cá và các sản phẩm từ sữa. Trong tiếng Anh, “umami” được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh ẩm thực có thể khác biệt, với việc umami được nhấn mạnh hơn trong văn hóa ẩm thực châu Á.
Từ "umami" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng gốc của nó có thể liên kết với các thuật ngữ Latin liên quan đến vị giác. "Umami" được định nghĩa là một trong năm vị cơ bản, bên cạnh ngọt, chua, mặn và đắng, thể hiện vị ngon của amino axit glutamate. Khái niệm này được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 bởi giáo sư Kikunae Ikeda. Nó phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về hương vị và vai trò của nó trong ẩm thực hiện đại.
Từ "umami" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài về khoa học thực phẩm hoặc các chủ đề liên quan đến vị giác. Trong Speaking và Writing, người nói có thể sử dụng "umami" khi thảo luận về sở thích ẩm thực hoặc sự phong phú của các vị trong món ăn. Thường được dùng để chỉ vị thứ năm bên cạnh chua, ngọt, mặn, và đắng.