Bản dịch của từ Glutamate trong tiếng Việt
Glutamate
Glutamate (Noun)
Glutamate is found in many processed foods like soy sauce and cheese.
Glutamate có trong nhiều thực phẩm chế biến như nước tương và phô mai.
Some people do not like glutamate in their meals for health reasons.
Một số người không thích glutamate trong bữa ăn vì lý do sức khỏe.
Is glutamate harmful in large amounts for social gatherings?
Glutamate có hại khi dùng với số lượng lớn trong các buổi tụ tập không?
Họ từ
Glutamate, hay L-glutamate, là một axit amin quan trọng trong cơ thể sống, đóng vai trò chủ yếu như một chất dẫn truyền thần kinh kích thích trong hệ thần kinh trung ương. Trong thực phẩm, glutamate cũng được biết đến dưới dạng muối của nó, monosodium glutamate (MSG), thường được sử dụng như một gia vị để tăng cường hương vị. Tại Anh và Mỹ, khái niệm về glutamate được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; "glutamate" ở Anh có thể nhấn mạnh âm đầu "glu-", trong khi ở Mỹ, âm này thường nhấn mạnh "ta-".
Từ "glutamate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gluten", có nghĩa là "keo" hoặc "dính", kết hợp với hậu tố "ate", thường sử dụng trong hóa học để chỉ hợp chất. Glutamate là một axit amin thiết yếu trong sinh lý học, nằm trong nhóm các axit amin được gọi là theta-amines. Vào thế kỷ 19, sự xác định glutamate trong thực phẩm như gia vị và thực phẩm tự nhiên đã mở đường cho những nghiên cứu về vai trò của nó trong tín hiệu thần kinh, giúp giải thích tại sao nó hiện nay được biết đến là chất điều vị và dẫn truyền thần kinh quan trọng.
Glutamate là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực y học và dinh dưỡng. Trong kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng hoặc tâm lý học. Glutamate là một axit amin, thường được nhắc đến trong các thảo luận về vị giác, khoảng cách sử dụng trong thực phẩm, và là chất dẫn truyền thần kinh trong não. Từ này ít khi xuất hiện trong những chủ đề không liên quan đến khoa học hay sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp