Bản dịch của từ Glutamate trong tiếng Việt

Glutamate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glutamate (Noun)

01

Muối hoặc este của axit glutamic.

A salt or ester of glutamic acid.

Ví dụ

Glutamate is found in many processed foods like soy sauce and cheese.

Glutamate có trong nhiều thực phẩm chế biến như nước tương và phô mai.

Some people do not like glutamate in their meals for health reasons.

Một số người không thích glutamate trong bữa ăn vì lý do sức khỏe.

Is glutamate harmful in large amounts for social gatherings?

Glutamate có hại khi dùng với số lượng lớn trong các buổi tụ tập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glutamate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glutamate

Không có idiom phù hợp