Bản dịch của từ Glutamic trong tiếng Việt
Glutamic

Glutamic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một axit xảy ra ở dạng muối của nó, đặc biệt là trong protein.
Relating to or denoting an acid that occurs in the form of its salts particularly in proteins.
Glutamic acid is essential for protein synthesis in social interactions.
Axit glutamic rất cần thiết cho tổng hợp protein trong các tương tác xã hội.
Social studies do not focus on glutamic acid's role in communication.
Các nghiên cứu xã hội không tập trung vào vai trò của axit glutamic trong giao tiếp.
Is glutamic acid important for social behavior in children?
Axit glutamic có quan trọng cho hành vi xã hội ở trẻ em không?
Glutamic (Noun)
Glutamic is vital for brain function and communication in social settings.
Glutamic rất quan trọng cho chức năng não và giao tiếp trong xã hội.
Many people do not know glutamic's role in social interactions.
Nhiều người không biết vai trò của glutamic trong các tương tác xã hội.
Is glutamic important for enhancing social experiences in communities?
Glutamic có quan trọng để nâng cao trải nghiệm xã hội trong cộng đồng không?
Glutamic là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ liên quan đến axit glutamic, một axit amin không thiết yếu quan trọng trong sinh học. Axit này đóng vai trò then chốt trong quá trình chuyển hóa của cơ thể và là một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "glutamic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gluten", có nghĩa là "keo", "nhão". Glutamic acid, một loại amino acid đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và hệ thần kinh, được phát hiện vào cuối thế kỷ 19. Thế kỷ 20, glutamate được xác định là chất dẫn truyền thần kinh, giải thích sự tương quan giữa danh từ này và chức năng sinh học của nó trong cơ thể. Sự phát triển này đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "glutamic" trong nhiều lĩnh vực như sinh hóa học và dinh dưỡng.
Từ "glutamic" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học thực phẩm và sinh học, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về axit amin, đặc biệt là trong lĩnh vực dinh dưỡng và hóa sinh. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về thực phẩm có chứa mỳ chính (MSG) và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.