Bản dịch của từ Glutamic trong tiếng Việt

Glutamic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glutamic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một axit xảy ra ở dạng muối của nó, đặc biệt là trong protein.

Relating to or denoting an acid that occurs in the form of its salts particularly in proteins.

Ví dụ

Glutamic acid is essential for protein synthesis in social interactions.

Axit glutamic rất cần thiết cho tổng hợp protein trong các tương tác xã hội.

Social studies do not focus on glutamic acid's role in communication.

Các nghiên cứu xã hội không tập trung vào vai trò của axit glutamic trong giao tiếp.

Is glutamic acid important for social behavior in children?

Axit glutamic có quan trọng cho hành vi xã hội ở trẻ em không?

Glutamic (Noun)

01

Một thuật ngữ khác cho glutamate.

Another term for glutamate.

Ví dụ

Glutamic is vital for brain function and communication in social settings.

Glutamic rất quan trọng cho chức năng não và giao tiếp trong xã hội.

Many people do not know glutamic's role in social interactions.

Nhiều người không biết vai trò của glutamic trong các tương tác xã hội.

Is glutamic important for enhancing social experiences in communities?

Glutamic có quan trọng để nâng cao trải nghiệm xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glutamic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glutamic

Không có idiom phù hợp