Bản dịch của từ Monosodium trong tiếng Việt
Monosodium
Monosodium (Noun)
Monosodium is often used in processed foods for flavor enhancement.
Monosodium thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến để tăng hương vị.
Monosodium is not safe for everyone, especially those with allergies.
Monosodium không an toàn cho mọi người, đặc biệt là những người bị dị ứng.
Is monosodium present in many popular snacks like chips or crackers?
Monosodium có có mặt trong nhiều món ăn vặt phổ biến như khoai tây chiên không?
Monosodium (Adjective)
Monosodium glutamate is often used in many Asian dishes.
Monosodium glutamate thường được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.
Many people do not prefer monosodium additives in their food.
Nhiều người không thích các phụ gia monosodium trong thực phẩm.
Is monosodium a common ingredient in processed snacks?
Monosodium có phải là thành phần phổ biến trong đồ ăn vặt không?