Bản dịch của từ Monosodium trong tiếng Việt

Monosodium

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monosodium (Noun)

01

Một hợp chất bao gồm một nguyên tử natri kết hợp với một nguyên tử thuộc loại khác.

A compound consisting of one sodium atom combined with one atom of another kind.

Ví dụ

Monosodium is often used in processed foods for flavor enhancement.

Monosodium thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến để tăng hương vị.

Monosodium is not safe for everyone, especially those with allergies.

Monosodium không an toàn cho mọi người, đặc biệt là những người bị dị ứng.

Is monosodium present in many popular snacks like chips or crackers?

Monosodium có có mặt trong nhiều món ăn vặt phổ biến như khoai tây chiên không?

Monosodium (Adjective)

01

Gồm một nguyên tử natri kết hợp với một nguyên tử thuộc loại khác.

Consisting of one sodium atom combined with one atom of another kind.

Ví dụ

Monosodium glutamate is often used in many Asian dishes.

Monosodium glutamate thường được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.

Many people do not prefer monosodium additives in their food.

Nhiều người không thích các phụ gia monosodium trong thực phẩm.

Is monosodium a common ingredient in processed snacks?

Monosodium có phải là thành phần phổ biến trong đồ ăn vặt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monosodium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monosodium

Không có idiom phù hợp