Bản dịch của từ Monosodium trong tiếng Việt
Monosodium

Monosodium (Noun)
Monosodium is often used in processed foods for flavor enhancement.
Monosodium thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến để tăng hương vị.
Monosodium is not safe for everyone, especially those with allergies.
Monosodium không an toàn cho mọi người, đặc biệt là những người bị dị ứng.
Is monosodium present in many popular snacks like chips or crackers?
Monosodium có có mặt trong nhiều món ăn vặt phổ biến như khoai tây chiên không?
Monosodium (Adjective)
Monosodium glutamate is often used in many Asian dishes.
Monosodium glutamate thường được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.
Many people do not prefer monosodium additives in their food.
Nhiều người không thích các phụ gia monosodium trong thực phẩm.
Is monosodium a common ingredient in processed snacks?
Monosodium có phải là thành phần phổ biến trong đồ ăn vặt không?
Monosodium, hay gọi tắt là monosodium, là một hợp chất hóa học bao gồm một sodium (Na) và một ion monosodium (MNA), thường được tìm thấy trong muối monosodium glutamate (MSG). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng sự sử dụng của nó phổ biến hơn trong ẩm thực châu Á nhằm tăng cường hương vị thực phẩm. Monosodium có thể gây ra phản ứng dị ứng nhẹ ở một số người, nhưng nhìn chung được xem là an toàn khi sử dụng đúng liều lượng.
Từ "monosodium" được cấu tạo từ hai phần: "mono-" nghĩa là "một" trong tiếng Hy Lạp và "sodium" xuất phát từ từ "natron", một từ cổ Ai Cập. Sodium là một nguyên tố hóa học được định dạng bằng ký hiệu Na, bắt nguồn từ từ Natrium trong tiếng Latinh. Thuật ngữ "monosodium" thường được sử dụng trong hóa học để chỉ muối natri đơn, nhấn mạnh tính đơn nhất của nguyên tử sodium trong cấu trúc của hợp chất.
Từ "monosodium" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, trong các bài viết về hóa học và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng từ này không cao trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong các lĩnh vực như thực phẩm chế biến và hóa học, từ này có ý nghĩa quan trọng. Nó thường được đề cập trong các hợp chất như monosodium glutamate (MSG), liên quan đến việc gia tăng hương vị trong thực phẩm.