Bản dịch của từ Malum trong tiếng Việt
Malum

Malum (Noun)
(trang trọng) việc làm xấu xa hoặc sai trái.
Formal an evil or wrongdoing.
The malum of corruption affects many communities in the United States.
Tội ác tham nhũng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Hoa Kỳ.
Malum does not only exist in politics but also in business.
Tội ác không chỉ tồn tại trong chính trị mà còn trong kinh doanh.
Is the malum of discrimination still prevalent in society today?
Liệu tội ác phân biệt đối xử vẫn phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Malum là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "vấn đề" hoặc "tội ác". Trong tiếng Anh, "malum" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ vì nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ điển hoặc học thuật và không thường được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ "malum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "điều xấu" hoặc "sự ác". Trong bối cảnh lịch sử, "malum" đã được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và triết học để chỉ về tội lỗi và đau khổ. Ngày nay, từ này trở thành gốc cho nhiều thuật ngữ tiếng Anh như "malfunction" (hỏng hóc) và "malicious" (ác ý), giữ lại ý nghĩa cơ bản về cái xấu hoặc sự sai lệch.
Từ "malum" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực triết học và luật học, với nghĩa là "cái xấu" hoặc "điều xấu". Sự xuất hiện của từ này phổ biến trong các thảo luận về đạo đức, phẩm hạnh và sự lựa chọn giữa cái thiện và cái ác, nhưng ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày.