Bản dịch của từ Malum trong tiếng Việt

Malum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malum (Noun)

mˈæləm
mˈæləm
01

(trang trọng) việc làm xấu xa hoặc sai trái.

Formal an evil or wrongdoing.

Ví dụ

The malum of corruption affects many communities in the United States.

Tội ác tham nhũng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Hoa Kỳ.

Malum does not only exist in politics but also in business.

Tội ác không chỉ tồn tại trong chính trị mà còn trong kinh doanh.

Is the malum of discrimination still prevalent in society today?

Liệu tội ác phân biệt đối xử vẫn phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malum

Không có idiom phù hợp