Bản dịch của từ Man-eaters trong tiếng Việt
Man-eaters

Man-eaters (Noun)
Những người, đặc biệt là đàn ông, ăn thịt người khác.
People especially men who eat other people.
Some man-eaters have been reported in remote areas of Papua New Guinea.
Một số người ăn thịt người đã được báo cáo ở vùng xa xôi Papua New Guinea.
Not all tribes in the Amazon are known for being man-eaters.
Không phải tất cả các bộ lạc ở Amazon đều được biết đến là người ăn thịt người.
Are man-eaters still a threat in modern society today?
Người ăn thịt người vẫn là mối đe dọa trong xã hội hiện đại hôm nay sao?
Họ từ
Thuật ngữ "man-eaters" thường được sử dụng để chỉ những loài động vật ăn thịt người, thường là các loài thú lớn như sư tử hoặc cá mập. Trong tiếng Anh, "man-eater" có thể được dùng để chỉ cả việc ăn thịt người và những người đàn ông có tính cách lôi cuốn nhưng nguy hiểm, đặc biệt trong văn hóa đại chúng. Hình thức này không khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Việc sử dụng từ này có thể mang tính ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "man-eaters" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "man" (người) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hominem", thuộc về "homo", nghĩa là con người. "Eaters" đến từ tiếng Anh cổ "etan", liên quan đến động từ "eat", nghĩa là ăn. Kết hợp lại, "man-eaters" chỉ thực thể ăn thịt con người, thường để chỉ các loài động vật dữ tợn hoặc con người trong ngữ cảnh văn hóa, thể hiện nỗi sợ hãi và sự tôn kính đối với những sinh vật nguy hiểm.
Từ "man-eaters" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất đặc thù và hẹp của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa dân gian, ngữ văn, hoặc trong các báo cáo về động vật ăn thịt có hành vi tấn công con người. Ngoài ra, "man-eaters" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật hoang dã và an toàn cộng đồng.