Bản dịch của từ Man of the house trong tiếng Việt

Man of the house

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Man of the house (Phrase)

mˌænəθfˈisu
mˌænəθfˈisu
01

Nam chủ gia đình.

The male head of a household.

Ví dụ

John is the man of the house, providing for his family.

John là người đàn ông trong nhà, nuôi sống gia đình mình.

Tom is not the man of the house; his wife leads.

Tom không phải là người đàn ông trong nhà; vợ anh ấy lãnh đạo.

Is Mike considered the man of the house in his family?

Mike có được coi là người đàn ông trong nhà của gia đình mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/man of the house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Man of the house

Không có idiom phù hợp