Bản dịch của từ Man of the house trong tiếng Việt
Man of the house

Man of the house (Phrase)
John is the man of the house, providing for his family.
John là người đàn ông trong nhà, nuôi sống gia đình mình.
Tom is not the man of the house; his wife leads.
Tom không phải là người đàn ông trong nhà; vợ anh ấy lãnh đạo.
Is Mike considered the man of the house in his family?
Mike có được coi là người đàn ông trong nhà của gia đình mình không?
"Man of the house" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả người đàn ông có trách nhiệm chính trong gia đình về mặt tài chính, quản lý và đưa ra quyết định. Cụm từ này thường gợi ý rằng người này có vai trò lãnh đạo và bảo vệ các thành viên trong gia đình. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong văn cảnh hiện đại, vai trò này đã chuyển biến đáng kể, nhấn mạnh sự chia sẻ trách nhiệm giữa các thành viên.
Cụm từ "man of the house" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp gợi lên hình ảnh về người nam giữ vai trò lãnh đạo trong một gia đình. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "hominis domus", trong đó "hominis" có nghĩa là "người" và "domus" nghĩa là "nhà". Qua các thời kỳ, “man of the house” đã phát triển để chỉ những người đàn ông liên quan đến trách nhiệm và quyền lực trong gia đình, phản ánh những giá trị văn hóa về giới tính và vai trò trong xã hội.
Cụm từ "man of the house" thường xuất hiện trong bối cảnh gia đình và xã hội, diễn tả vai trò của người đàn ông chủ trì hoặc có quyền lực trong gia đình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn so với các từ đơn lẻ như "man" hay "house", nhưng có thể được sử dụng trong các bài nói và viết liên quan đến gia đình hoặc giới tính. Ngoài ra, cụm từ này thường được thảo luận trong các ngữ cảnh văn hóa, tâm lý xã hội và phân tích về quyền lực trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp