Bản dịch của từ Mandating trong tiếng Việt
Mandating

Mandating (Verb)
Để chính thức yêu cầu một cái gì đó.
The government is mandating new social policies for better community health.
Chính phủ đang yêu cầu các chính sách xã hội mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
They are not mandating attendance at the social event this weekend.
Họ không yêu cầu tham dự sự kiện xã hội vào cuối tuần này.
Are schools mandating volunteer work for students this year?
Các trường có yêu cầu công việc tình nguyện cho học sinh năm nay không?
Dạng động từ của Mandating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mandate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mandated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mandated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mandates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mandating |
Họ từ
"Mandating" là động từ có xuất xứ từ tiếng Latinh "mandatum", nghĩa là "chỉ thị" hoặc "ủy thác". Trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, "mandating" chỉ việc yêu cầu hoặc ra lệnh thực hiện một hành động nào đó một cách chính thức. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "mandate" để chỉ các lệnh hoặc yêu cầu chính thức nhiều hơn.
Từ "mandating" phát sinh từ động từ tiếng Latin "mandare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ra lệnh". Trong tiếng Latinh, "mandare" được hợp thành từ tiền tố "man-" (tay) và "dare" (đưa), thể hiện ý nghĩa giao quyền hoặc trách nhiệm cho người khác. Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, "mandating" đã được sử dụng để chỉ hành động quy định hoặc bắt buộc ai đó thực hiện một nhiệm vụ nào đó, phản ánh sự chuyển giao quyền lực và trách nhiệm trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "mandating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về luật pháp, chính sách công và yêu cầu bắt buộc. Chẳng hạn, khi nói về các quy định của chính phủ hoặc tổ chức, từ này thể hiện ý nghĩa về sự buộc phải tuân theo một quy tắc hoặc tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh học thuật, "mandating" có thể liên quan đến các khái niệm như trách nhiệm hoặc yêu cầu pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

