Bản dịch của từ Manganicyanide trong tiếng Việt
Manganicyanide
Manganicyanide (Noun)
Muối chứa anion mn(cn)₆ 3−.
A salt containing the anion mncn₆ 3−.
Manganicyanide is used in some social science experiments at universities.
Manganicyanide được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học.
Many researchers do not study manganicyanide in social contexts.
Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu manganicyanide trong bối cảnh xã hội.
Is manganicyanide important for social research in environmental studies?
Manganicyanide có quan trọng cho nghiên cứu xã hội trong các nghiên cứu môi trường không?
Manganicyanide (C₅MnN₅) là một hợp chất hóa học của mangan và cyanide. Nó thường xuất hiện dưới dạng muối, trong đó mangan tồn tại trong trạng thái oxy hóa +3. Hợp chất này được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng hóa học và phân tích, cũng như trong sản xuất xyanua. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu.
Từ "manganicyanide" được cấu thành từ hai thành phần chính: "mangan" và "cyanide". "Mangan" bắt nguồn từ từ Latin "manganum", có nghĩa là "có tính chất mạnh mẽ", liên quan đến nguyên tố mangan. "Cyanide" lại có nguồn gốc từ từ "cyanus" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "màu xanh". Những yếu tố này có nguồn gốc hóa học cùng với tính chất của hợp chất, thể hiện sự liên kết giữa mangan và nhóm cyanide, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu hóa học.
Manganicyanide là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hóa học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa lý hoặc nghiên cứu ngành công nghiệp hóa chất. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình về hóa học, không thường xuyên trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.