Bản dịch của từ Manganicyanide trong tiếng Việt

Manganicyanide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manganicyanide (Noun)

01

Muối chứa anion mn(cn)₆ 3−.

A salt containing the anion mncn₆ 3−.

Ví dụ

Manganicyanide is used in some social science experiments at universities.

Manganicyanide được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội tại các trường đại học.

Many researchers do not study manganicyanide in social contexts.

Nhiều nhà nghiên cứu không nghiên cứu manganicyanide trong bối cảnh xã hội.

Is manganicyanide important for social research in environmental studies?

Manganicyanide có quan trọng cho nghiên cứu xã hội trong các nghiên cứu môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manganicyanide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manganicyanide

Không có idiom phù hợp