Bản dịch của từ Manger trong tiếng Việt
Manger

Manger (Noun)
The manger in the barn was filled with hay for the horses.
Cái ổ ở trong chuồng đầy cỏ khô cho ngựa.
The farmer cleaned the manger to prepare it for the new calves.
Người nông dân dọn dẹp cái ổ để chuẩn bị cho bò con mới.
The manger in the stable was made of wood and metal.
Cái ổ ở trong chuồng ngựa được làm từ gỗ và kim loại.
Dạng danh từ của Manger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manger | Mangers |
Họ từ
Từ "manger" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nghĩa là "để ăn". Trong tiếng Anh, "manger" chỉ đến một cái máng hay khay dùng để chứa thức ăn cho động vật, thường gặp trong ngữ cảnh trang trại hoặc chăn nuôi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu giữa hai biến thể, nhưng nhìn chung vẫn được hiểu tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "manger" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mangier", có nguồn gốc từ động từ Latin "mando", nghĩa là "ăn" hoặc "cho ăn". Từ này ban đầu ám chỉ đến cái nơi chứa thức ăn cho gia súc. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển nhưng vẫn giữ nguyên yếu tố phục vụ nhu cầu dinh dưỡng. Hiện nay, "manger" không chỉ ám chỉ vị trí mà còn gợi lên hình ảnh gần gũi, ấm áp trong cuộc sống gia đình và sinh hoạt nông thôn.
Từ "manger" thường không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong bối cảnh khác, "manger" chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh, mô tả nơi Chúa Jesus ra đời. Bên cạnh đó, nó cũng có thể được sử dụng trong các bài viết về ẩm thực hoặc các buổi lễ mùa đông, liên quan đến hình ảnh ngụ ý về sự đơn sơ và ấm áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp