Bản dịch của từ Manger trong tiếng Việt

Manger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manger (Noun)

mˈeindʒɚ
mˈeindʒəɹ
01

Một cái máng dài để ngựa hoặc gia súc ăn.

A long trough from which horses or cattle feed.

Ví dụ

The manger in the barn was filled with hay for the horses.

Cái ổ ở trong chuồng đầy cỏ khô cho ngựa.

The farmer cleaned the manger to prepare it for the new calves.

Người nông dân dọn dẹp cái ổ để chuẩn bị cho bò con mới.

The manger in the stable was made of wood and metal.

Cái ổ ở trong chuồng ngựa được làm từ gỗ và kim loại.

Dạng danh từ của Manger (Noun)

SingularPlural

Manger

Mangers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manger

Không có idiom phù hợp