Bản dịch của từ Mangled trong tiếng Việt
Mangled

Mangled (Adjective)
Bị cắt xén, xoắn hoặc biến dạng.
Mutilated twisted or disfigured.
The mangled statue in the park shocked the community members last week.
Bức tượng bị biến dạng trong công viên đã làm cộng đồng sốc tuần trước.
Many people did not realize how mangled the old building had become.
Nhiều người không nhận ra tòa nhà cũ đã bị biến dạng như thế nào.
Is the mangled artwork still on display at the local gallery?
Tác phẩm nghệ thuật bị biến dạng có còn trưng bày tại phòng tranh địa phương không?
Mangled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mangle.
Simple past and past participle of mangle.
The report mangled the facts about poverty in New York City.
Báo cáo đã bóp méo sự thật về nghèo đói ở New York.
They did not mangle the statistics on unemployment rates in 2022.
Họ không bóp méo số liệu về tỷ lệ thất nghiệp năm 2022.
Did the media mangle the truth about social inequality?
Liệu truyền thông có bóp méo sự thật về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Mangled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mangling |
Họ từ
Từ "mangled" mô tả trạng thái bị hư hỏng hoặc bị hủy hoại nghiêm trọng, thường dùng trong ngữ cảnh nói về vật thể hoặc bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "mangled" thường dùng để chỉ sự biến dạng do tác động vật lý mạnh mẽ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn trọng âm nhẹ hơn ở một số phương ngữ Anh. Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "mangled" xuất phát từ gốc Latin "mānglāre", có nghĩa là làm hỏng hoặc làm méo mó. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng kể từ thế kỷ 14 và thường liên quan đến việc làm cho một vật thể trở nên không còn nguyên vẹn, bất kỳ sự tổn hại nào gây ra sự khó nhận diện. Ngày nay, "mangled" không chỉ đề cập đến vật lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh biểu đạt tình trạng hoặc trải nghiệm hỗn loạn, tổn hại về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "mangled" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi chứa đựng các văn bản phức tạp có thể đề cập đến tình huống tai nạn hoặc thiệt hại. Trong các tình huống khác, "mangled" thường được sử dụng để mô tả sự hủy hoại, biến dạng của vật thể hoặc ngữ nghĩa, như trong các tác phẩm văn học hoặc báo chí khi nói về những sự kiện thảm khốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp