Bản dịch của từ Manifold trong tiếng Việt
Manifold
Manifold (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của đa tạp.
Past tense and past participle of manifold.
She manifold her efforts to help the community.
Cô ấy tăng cường nỗ lực để giúp cộng đồng.
He manifold his contributions to various social causes.
Anh ấy tăng cường đóng góp cho nhiều nguyên nhân xã hội.
They manifold their support for local charities.
Họ tăng cường sự ủng hộ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Họ từ
Từ "manifold" trong tiếng Anh có nghĩa là đa dạng, nhiều hình thức hoặc nhiều mặt khác nhau. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường chỉ một bộ phận của một hệ thống, như động cơ, nơi ống dẫn khí hoặc lưu chất gặp nhau. Phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể về kỹ thuật, cách sử dụng có thể thiên lệch đối với một vùng địa lý nhất định. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức và kỹ thuật.
Từ "manifold" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manifoldis", xuất phát từ "mani-" nghĩa là "nhiều" và "folium" nghĩa là "lá". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự đa dạng và sự phong phú trong số lượng, khía cạnh hoặc biểu hiện. Ngày nay, "manifold" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự đa dạng và nhiều hình thức, thường liên quan đến các khía cạnh khác nhau của một vấn đề hoặc hiện tượng. Sự liên kết này giữa gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ tính chất phong phú và đa dạng của thuật ngữ.
Từ "manifold" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật thường được thảo luận. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi mô tả sự đa dạng hoặc nhiều khía cạnh của vấn đề. Ngoài ra, "manifold" cũng thường gặp trong các lĩnh vực như toán học, kỹ thuật và triết học, nơi nó diễn tả tính đa dạng hoặc sự phong phú của các đặc điểm hay hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp