Bản dịch của từ Mank trong tiếng Việt
Mank

Mank (Verb)
They often mank around during social events, making everyone laugh.
Họ thường đùa giỡn trong các sự kiện xã hội, khiến mọi người cười.
She doesn't mank when discussing serious social issues with her friends.
Cô ấy không đùa giỡn khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc với bạn bè.
Do you think they will mank at the charity event this weekend?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ đùa giỡn tại sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Từ "mank" là một động từ tiếng Anh không chính thức, có nghĩa là thiếu thốn, khan hiếm hoặc cảm giác chán nản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về tình trạng đói nghèo hoặc thiếu nguồn lực. Trong tiếng Anh Anh, "mank" thường liên quan đến sự bẩn thỉu hoặc mất vệ sinh; trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn và có thể được xem như một từ lóng. Sự khác nhau giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ quát.
Từ "mank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ "manken", nghĩa là "đàn ông" hay "nhân loại". Cụm từ "man" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hominis", có nghĩa là "người". Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ "nam giới" sang "nhân loại" phản ánh quan niệm về sự bình đẳng của mọi người trong xã hội. Hiện nay, "mank" được sử dụng để mô tả hành động thiếu chú ý hoặc không chuyên nghiệp trong các tình huống cụ thể.
Từ "mank" là một thuật ngữ không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và phần lớn không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được hiểu trong bối cảnh tiếng lóng hoặc văn hóa cụ thể, chủ yếu được liên kết với một số nhóm hoặc ngữ cảnh nhất định, chẳng hạn như trong cộng đồng game hoặc văn hóa trực tuyến, nơi nó có thể ám chỉ đến việc làm điều gì đó rất nhiệt tình hoặc một cách gần gũi. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong văn viết học thuật và giao tiếp chính thức là rất thấp.