Bản dịch của từ Manky trong tiếng Việt
Manky

Manky (Adjective)
Kém hơn; vô giá trị.
Inferior worthless.
The manky report received low scores in the IELTS writing test.
Báo cáo manky nhận điểm thấp trong bài kiểm tra viết IELTS.
She avoided using manky sources in her IELTS speaking presentation.
Cô ấy tránh sử dụng các nguồn manky trong bài thuyết trình nói IELTS của mình.
Did the manky essay affect his overall IELTS band score?
Bài luận manky có ảnh hưởng đến điểm số tổng thể IELTS của anh ấy không?
The manky report received a low score in the IELTS exam.
Báo cáo manky nhận được điểm thấp trong kỳ thi IELTS.
She avoided using manky sources for her IELTS writing assignment.
Cô ấy tránh sử dụng các nguồn manky cho bài tập viết IELTS của mình.
Bẩn và khó chịu.
Dirty and unpleasant.
The manky restroom in the office needs to be cleaned immediately.
Phòng vệ sinh bẩn bở trong văn phòng cần phải được lau ngay lập tức.
The new employee refused to use the manky coffee machine.
Nhân viên mới từ chối sử dụng máy pha cà phê bẩn bở.
Is it acceptable to have manky facilities in a modern workplace?
Có chấp nhận được khi có các thiết bị bẩn bở trong môi trường làm việc hiện đại không?
The manky streets were a common sight in the impoverished neighborhood.
Các con đường manky là một cảnh quen thuộc ở khu vực nghèo đói.
She avoided the manky alleyways when walking home late at night.
Cô tránh xa những con hẻm manky khi đi về nhà muộn vào ban đêm.
Từ "manky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó bẩn thỉu, kém chất lượng, hoặc không mấy hấp dẫn. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) và thường không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà các từ như "dirty" hoặc "grotty" có thể được sử dụng thay thế. Trong bối cảnh văn nói, "manky" mang sắc thái thông thường và hài hước, trong khi trong văn viết, nó ít được ưa chuộng hơn do tính không chính thức của nó.
Từ "manky" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "manc", có nghĩa là "dơ bẩn". Xuất phát từ thế kỷ 20, "manky" đã được sử dụng để chỉ sự bẩn thỉu hoặc không sạch sẽ, thường liên quan đến vật chất cụ thể như quần áo hoặc môi trường sống. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm đơn giản về bẩn thỉu thành một cách miêu tả trạng thái không đạt yêu cầu hoặc thiếu vệ sinh.
Từ "manky" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và vùng miền của nó. Trong các văn cảnh khác, "manky" thường được dùng để mô tả sự bẩn thỉu hoặc mất vệ sinh của đồ vật, thực phẩm hoặc địa điểm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn phong thân mật. Do đó, từ này không thích hợp cho môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp