Bản dịch của từ Mann trong tiếng Việt

Mann

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mann(Verb)

mɑn
mˈæn
01

Với con người (phục vụ như một thành viên của phi hành đoàn)

To man (serve as a member of a crew)

Ví dụ

Mann(Noun)

mɑn
mˈæn
01

Một người đàn ông.

A man.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh