Bản dịch của từ Mann trong tiếng Việt

Mann

Noun [U/C]Verb

Mann (Noun)

mɑn
mˈæn
01

Một người đàn ông

A man

Ví dụ

The mann helped the elderly woman cross the street.

Người đàn ông giúp người phụ nữ già qua đường.

He is a kind-hearted mann who volunteers at the local shelter.

Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng, làm tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư địa phương.

Mann (Verb)

mɑn
mˈæn
01

Với con người (phục vụ như một thành viên của phi hành đoàn)

To man (serve as a member of a crew)

Ví dụ

Tom decided to mann the ship during the voyage.

Tom quyết định phục vụ trên tàu trong chuyến đi.

She will mann the event to ensure everything runs smoothly.

Cô ấy sẽ phục vụ sự kiện để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mann

Không có idiom phù hợp