Bản dịch của từ Manner of speaking trong tiếng Việt
Manner of speaking

Manner of speaking (Phrase)
Một cách nói hoặc thể hiện bản thân.
A way of speaking or expressing oneself.
Her manner of speaking was polite and respectful during the interview.
Cách nói của cô ấy lịch sự và tôn trọng trong cuộc phỏng vấn.
He doesn't have a formal manner of speaking when chatting with friends.
Anh ấy không có cách nói trang trọng khi trò chuyện với bạn bè.
Is a confident manner of speaking important in social interactions?
Cách nói tự tin có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
"Cách nói" đề cập đến phong cách giao tiếp của một người, bao gồm ngữ điệu, âm sắc, và từ vựng sử dụng. Khái niệm này nêu bật cách mà cá nhân truyền đạt ý tưởng và cảm xúc, đồng thời phản ánh bản sắc văn hóa cũng như cá tính. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể phong phú hơn trong tiếng Anh Anh với sự sử dụng của các thuật ngữ hay mẫu câu đặc trưng.
Cụm từ "manner of speaking" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "manera" mang ý nghĩa là "cách thức" hoặc "bộ dạng". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "maniere", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này chỉ phong cách hoặc cách thức diễn đạt, phản ánh bản sắc văn hóa và cá nhân của người nói, đồng thời thể hiện cách thức giao tiếp trong xã hội.
Cụm từ "manner of speaking" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả phong cách giao tiếp hoặc cách thể hiện ý tưởng. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao tiếp và ngôn ngữ học. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa, thể hiện cách mà cá nhân hoặc nhóm khác nhau thể hiện thông điệp của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp