Bản dịch của từ Manu trong tiếng Việt

Manu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manu (Noun)

mˈɑnu
mˈænu
01

Người thợ lành nghề, đặc biệt là thợ thủ công.

A skilled worker especially a craftsman.

Ví dụ

The manu created a beautiful wooden sculpture for the exhibition.

Người thợ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc gỗ đẹp cho triển lãm.

She couldn't find a skilled manu to repair her antique furniture.

Cô ấy không tìm thấy một thợ thủ công tài năng để sửa chữa đồ cổ của mình.

Is the manu available to craft custom-made furniture for the office?

Liệu người thợ có sẵn để chế tác đồ nội thất theo yêu cầu cho văn phòng không?

John is a talented manu who creates beautiful wooden furniture.

John là một thợ thủ công tài năng tạo ra đồ nội thất gỗ đẹp.

She couldn't find a reliable manu to repair her antique clock.

Cô ấy không thể tìm thấy một thợ thủ công đáng tin cậy để sửa đồng hồ cổ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manu

Không có idiom phù hợp