Bản dịch của từ Manumit trong tiếng Việt

Manumit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manumit (Verb)

mænjəmˈɪt
mænjəmˈɪt
01

Để thoát khỏi cảnh nô lệ hay nô lệ.

To release from slavery or servitude.

Ví dụ

The government decided to manumit all enslaved people by 1865.

Chính phủ đã quyết định giải phóng tất cả người nô lệ vào năm 1865.

They did not manumit the workers despite their long struggles.

Họ không giải phóng những công nhân mặc dù những nỗ lực lâu dài của họ.

Will the new law manumit more individuals in our society?

Liệu luật mới có giải phóng thêm nhiều cá nhân trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manumit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manumit

Không có idiom phù hợp