Bản dịch của từ Manumitted trong tiếng Việt
Manumitted

Manumitted (Verb)
The government manumitted many slaves after the Civil War in 1865.
Chính phủ đã giải phóng nhiều nô lệ sau Nội chiến năm 1865.
They did not manumit the slaves until 1870, causing much debate.
Họ đã không giải phóng nô lệ cho đến năm 1870, gây ra nhiều tranh cãi.
Did the law manumit all slaves in the state of Virginia?
Luật có giải phóng tất cả nô lệ ở bang Virginia không?
Họ từ
Từ "manumitted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là sự giải phóng nô lệ khỏi tình trạng nô lệ. Trong ngữ cảnh pháp lý, "manumitted" được sử dụng để chỉ hành động mà một chủ sở hữu nô lệ chính thức giải phóng nô lệ của mình. Từ này có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử và pháp lý. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này. Sử dụng "manumitted" thường gắn liền với các thảo luận về quyền tự do và lịch sử nô lệ.
Từ "manumitted" có nguồn gốc từ động từ Latin "manumittere", bao gồm "manus" (tay) và "mittere" (thả, gửi). Trong bối cảnh La Mã cổ đại, "manumission" được sử dụng để chỉ hành động giải phóng nô lệ, cho phép họ trở thành người tự do. Tiếp nối truyền thống này, nghĩa của “manumitted” trong tiếng Anh hiện đại chỉ sự giải phóng một cá nhân khỏi tình trạng nô lệ hoặc sự kiểm soát của người khác, duy trì ý nghĩa lịch sử liên quan đến tự do và quyền cá nhân.
Từ "manumitted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói về lịch sử hoặc luật pháp liên quan đến tự do và quyền của nô lệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử, văn học, và luật pháp, đặc biệt khi bàn về quá trình giải phóng nô lệ hoặc những người bị ép buộc làm việc. Việc hiểu nghĩa từ này có thể hỗ trợ sự giao tiếp trong các tương tác văn hóa và xã hội sâu sắc hơn.