Bản dịch của từ Mapmaking trong tiếng Việt
Mapmaking

Mapmaking (Noun)
Hoạt động hoặc nghề nghiệp tạo bản đồ.
The activity or occupation of making maps.
Mapmaking helps communities plan better for social services and infrastructure.
Làm bản đồ giúp cộng đồng lập kế hoạch tốt hơn cho dịch vụ xã hội.
Mapmaking is not just for tourists; it's vital for local governments.
Làm bản đồ không chỉ dành cho khách du lịch; nó rất quan trọng cho chính quyền địa phương.
Is mapmaking essential for understanding urban social issues in cities?
Làm bản đồ có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội đô thị không?
Mapmaking (Verb)
Tham gia vào việc lập bản đồ.
To engage in the making of maps.
Students are mapmaking for the community garden project in Springfield.
Sinh viên đang làm bản đồ cho dự án vườn cộng đồng ở Springfield.
They are not mapmaking for the city park this year.
Họ không làm bản đồ cho công viên thành phố năm nay.
Are you mapmaking for the local history exhibition in October?
Bạn có đang làm bản đồ cho triển lãm lịch sử địa phương vào tháng Mười không?
Mapmaking, hay còn gọi là cartography, là quá trình tạo ra bản đồ, bao gồm việc thu thập, phân tích và trình bày thông tin địa lý. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cartography có thể ám chỉ các kỹ thuật truyền thống, trong khi mapmaking thường liên quan đến sử dụng công nghệ GIS hiện đại. Sự khác biệt này thể hiện trong văn phong và ứng dụng trong các lĩnh vực như thiết kế bản đồ và nghiên cứu địa lý.
Từ "mapmaking" bắt nguồn từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "map" và "making". "Map" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", nghĩa là "khăn", ám chỉ đến bản đồ được vẽ trên vải hoặc giấy. Quá trình "making" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian". Lịch sử và ngữ nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật và khoa học lập bản đồ, từ đơn giản đến phức tạp, nhằm thể hiện một cách chính xác không gian địa lý.
Từ "mapmaking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành địa lý và nghiên cứu môi trường. Trong các tình huống thông dụng, thuật ngữ này thường liên quan đến quy trình vẽ bản đồ, lập kế hoạch đô thị và nghiên cứu địa lý. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các bài thuyết trình về khoa học địa lý và công nghệ GIS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp