Bản dịch của từ Marcasite trong tiếng Việt
Marcasite
Marcasite (Noun)
Một loại đá bán quý bao gồm pyrit sắt.
A semiprecious stone consisting of iron pyrites.
Marcasite jewelry is popular at social events like weddings and parties.
Trang sức marcasite rất phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Many people do not know marcasite is a semiprecious stone.
Nhiều người không biết marcasite là một loại đá bán quý.
Is marcasite used in modern social fashion trends today?
Marcasite có được sử dụng trong các xu hướng thời trang xã hội hiện đại không?
Marcasite là một khoáng vật sulfide sắt (FeS2) có cấu trúc tinh thể hình thoi, thường xuất hiện dưới dạng viên cục hay tinh thể hình tháp. Marcasite có màu vàng sáng hoặc xám nhạt và thường bị nhầm lẫn với pyrite do sự tương đồng về màu sắc và hình dạng. Trong tiếng Anh, "marcasite" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức trong các lĩnh vực như địa chất và trang sức.
Từ "marcasite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marcasita", có nghĩa là "một loại quặng". Từ này lại phát xuất từ tiếng Arab "markasit", có nghĩa là "thỏi". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc sử dụng khoáng vật này trong trang sức và công nghiệp. Ngày nay, "marcasite" chỉ đến một dạng khoáng vật sulfide sắt, được biết đến với vẻ ngoài kim loại ánh sáng, thường được dùng làm đồ trang sức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi từ hình thức vật chất sang công dụng thẩm mỹ, thể hiện giá trị văn hóa qua các thế kỷ.
Từ "marcasite" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến chủ đề khoáng vật học hoặc địa chất học, nơi từ này có thể được nhắc đến khi mô tả các khoáng sản và cấu trúc của chúng. Trong ngữ cảnh khác, "marcasite" thường được sử dụng trong ngành chế tác trang sức hoặc trong các cuộc thảo luận về đá quý, do tính chất ánh kim và giá trị thẩm mỹ của nó. Sự phổ biến của từ này thường giới hạn trong những lĩnh vực chuyên biệt.