Bản dịch của từ Marge trong tiếng Việt
Marge

Marge (Noun)
The marge of the photo was uneven.
Lề của bức ảnh không đều.
She avoided sitting close to the marge of the table.
Cô ấy tránh ngồi gần lề của bàn.
Is it allowed to write on the marge of the paper?
Có được phép viết vào lề của tờ giấy không?
Bơ thực vật.
Marge is a popular alternative to butter for those on a diet.
Marge là một lựa chọn phổ biến thay thế bơ cho những người ăn kiêng.
Some people avoid marge due to its high saturated fat content.
Một số người tránh marge vì nó chứa nhiều chất béo bão hòa.
Is marge allowed in a strict vegan diet?
Marge có được phép trong chế độ ăn chay nghiêm ngặt không?
Họ từ
Từ "marge" trong tiếng Anh có nghĩa là biên hoặc lề, thường dùng để chỉ khoảng trống giữa các văn bản hoặc hình ảnh và rìa của trang. Trong tiếng Anh Mỹ, "marge" thường được sử dụng như một dạng viết tắt của "margarine" (bơ thực vật), nhưng không phổ biến bằng các từ đầy đủ. So với tiếng Anh Anh, phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "marge" xuất phát từ gốc Latin "margo", có nghĩa là "bờ" hoặc "mép". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ phần viền hoặc rìa của một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "marge" thường được dùng để chỉ khoảng cách hoặc không gian giữa các phần của văn bản, như lề của trang giấy. Sự chuyển biến này phản ánh sự tập trung vào khả năng tổ chức và trình bày thông tin trong văn bản học thuật và nghệ thuật.
Từ "marge" thường xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính, liên quan đến biên lợi nhuận. Trong Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về phân tích dự án hoặc kế hoạch tài chính. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực khi đề cập đến món ăn chứa các lớp hoặc phần chênh lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp