Bản dịch của từ Marge trong tiếng Việt

Marge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marge (Noun)

mˈɑɹdʒ
mˈɑɹdʒ
01

Một lề hoặc cạnh.

A margin or edge.

Ví dụ

The marge of the photo was uneven.

Lề của bức ảnh không đều.

She avoided sitting close to the marge of the table.

Cô ấy tránh ngồi gần lề của bàn.

Is it allowed to write on the marge of the paper?

Có được phép viết vào lề của tờ giấy không?

02

Bơ thực vật.

Margarine.

Ví dụ

Marge is a popular alternative to butter for those on a diet.

Marge là một lựa chọn phổ biến thay thế bơ cho những người ăn kiêng.

Some people avoid marge due to its high saturated fat content.

Một số người tránh marge vì nó chứa nhiều chất béo bão hòa.

Is marge allowed in a strict vegan diet?

Marge có được phép trong chế độ ăn chay nghiêm ngặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marge

Không có idiom phù hợp