Bản dịch của từ Marine biologist trong tiếng Việt

Marine biologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marine biologist (Noun)

01

Một người tham gia hoặc chuyên gia về sinh học biển.

A person engaged or expert in marine biology.

Ví dụ

The marine biologist conducted research on coral reefs.

Nhà sinh thái học biển tiến hành nghiên cứu về rạn san hô.

Not every social event requires the presence of a marine biologist.

Không mọi sự kiện xã hội đều cần sự hiện diện của nhà sinh thái học biển.

Is the marine biologist scheduled to give a talk at the conference?

Liệu nhà sinh thái học biển có được lên lịch phát biểu tại hội nghị không?

The marine biologist studied the impact of pollution on marine life.

Nhà sinh học biển nghiên cứu tác động của ô nhiễm đối với đời sống biển.

Not every social event requires the presence of a marine biologist.

Không mọi sự kiện xã hội đều cần sự hiện diện của một nhà sinh học biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marine biologist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marine biologist

Không có idiom phù hợp