Bản dịch của từ Marine-biology trong tiếng Việt

Marine-biology

Noun [U/C]

Marine-biology (Noun)

mˌɛɹɨnibəlˈidʒiə
mˌɛɹɨnibəlˈidʒiə
01

Nghiên cứu khoa học về biển và sự sống ở đó

The scientific study of the sea and the life in it

Ví dụ

Marine biology helps us understand ocean ecosystems and their importance.

Sinh học biển giúp chúng ta hiểu hệ sinh thái đại dương và tầm quan trọng của chúng.

Many students do not choose marine biology as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn sinh học biển làm chuyên ngành ở đại học.

Is marine biology a popular choice among students at Harvard University?

Sinh học biển có phải là lựa chọn phổ biến giữa các sinh viên tại Đại học Harvard không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marine-biology

Không có idiom phù hợp