Bản dịch của từ Marine corps trong tiếng Việt
Marine corps

Marine corps (Noun)
Một tổ chức quân sự gồm thủy quân lục chiến, binh lính được huấn luyện và trang bị để chiến đấu trên hoặc từ tàu.
A military organization of marines, soldiers who are trained and equipped to fight on or from ships.
The Marine Corps is a branch of the U.S. military.
Hải quân là một nhánh của quân đội Mỹ.
Many young people aspire to join the Marine Corps.
Nhiều thanh niên khao khát gia nhập hải quân.
The Marine Corps played a crucial role in the war.
Hải quân đóng một vai trò quyết định trong chiến tranh.
Dạng danh từ của Marine corps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marine corps | Marine corps |
"Marine Corps" là một thuật ngữ chỉ lực lượng lính thủy đánh bộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một nhánh của lực lượng vũ trang chuyên trách các hoạt động tấn công đổ bộ và chiến tranh ở biển. Ở Mỹ, "Marine Corps" thuộc Quân đội Hoa Kỳ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này thường chỉ "Royal Marines". Sự khác biệt về mặt thuật ngữ không làm thay đổi bản chất chiến thuật mà lực lượng này thực hiện trong cả hai quốc gia, nhưng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và quy định phục vụ.
Cụm từ "marine corps" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "marinus" có nghĩa là "thuộc về biển" và "corpus" có nghĩa là "thân thể". Cụm từ này được hình thành vào thế kỷ 17 để chỉ lực lượng quân đội được huấn luyện chuyên nghiệp cho các hoạt động trên biển và tấn công từ biển vào đất liền. Ngày nay, "marine corps" đề cập đến một lực lượng quân đội chủ lực, chuyên trách về các chiến dịch hải quân và tham gia vào các nhiệm vụ quân sự đa dạng, phản ánh sự phát triển và chuyên môn hóa trong an ninh quốc phòng.
Cụm từ "marine corps" thể hiện tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói liên quan đến quân sự hoặc các chủ đề xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về lực lượng vũ trang, chiến tranh, hoặc an ninh quốc gia. Ngoài ra, nó cũng xa lạ với nhiều người không có kiến thức chuyên sâu về quân đội, khiến cho việc sử dụng nó ở các ngữ cảnh khác trở nên hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp