Bản dịch của từ Marine corps trong tiếng Việt

Marine corps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marine corps (Noun)

məɹˈin koʊɹ
məɹˈin koʊɹ
01

Một tổ chức quân sự gồm thủy quân lục chiến, binh lính được huấn luyện và trang bị để chiến đấu trên hoặc từ tàu.

A military organization of marines, soldiers who are trained and equipped to fight on or from ships.

Ví dụ

The Marine Corps is a branch of the U.S. military.

Hải quân là một nhánh của quân đội Mỹ.

Many young people aspire to join the Marine Corps.

Nhiều thanh niên khao khát gia nhập hải quân.

The Marine Corps played a crucial role in the war.

Hải quân đóng một vai trò quyết định trong chiến tranh.

Dạng danh từ của Marine corps (Noun)

SingularPlural

Marine corps

Marine corps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marine corps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marine corps

Không có idiom phù hợp