Bản dịch của từ Marital trong tiếng Việt
Marital
Marital (Adjective)
Marital issues can strain relationships in a family.
Vấn đề hôn nhân có thể gây căng thẳng trong gia đình.
Marital counseling can help improve communication between spouses.
Tư vấn hôn nhân có thể giúp cải thiện giao tiếp giữa vợ chồng.
Marital status is an important factor in demographic studies.
Tình trạng hôn nhân là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu dân số.
Dạng tính từ của Marital (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Marital Hôn nhân | - | - |
Họ từ
Tính từ "marital" xuất phát từ tiếng Latin "maritalis", có nghĩa là liên quan đến hôn nhân. Từ này thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, quyền lợi hoặc tình trạng liên quan đến cuộc sống hôn nhân, chẳng hạn như trong các cụm từ "marital status" (tình trạng hôn nhân) hoặc "marital disputes" (tranh chấp hôn nhân). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ cảnh, tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, chúng tương đương nhau.
Từ "marital" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maritalis", được hình thành từ danh từ "maritus", có nghĩa là "chồng". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, biểu thị các vấn đề liên quan đến hôn nhân. Ngày nay, "marital" được sử dụng để mô tả các khía cạnh, vấn đề, hoặc điều kiện liên quan đến sự kết hợp vợ chồng, thể hiện rõ nét sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "marital" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hôn nhân và mối quan hệ gia đình. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không có tần suất cao, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn viết có chủ đề xã hội hoặc gia đình. Ngoài ra, "marital" thường sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, luật pháp và các vấn đề liên quan đến hôn nhân, như tình trạng hôn nhân hoặc quyền lợi tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp