Bản dịch của từ Marital trong tiếng Việt

Marital

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marital (Adjective)

mˈɛɹətl̩
mˈæɹɪtl̩
01

Liên quan đến hôn nhân hoặc mối quan hệ giữa một cặp vợ chồng.

Relating to marriage or the relations between a married couple.

Ví dụ

Marital issues can strain relationships in a family.

Vấn đề hôn nhân có thể gây căng thẳng trong gia đình.

Marital counseling can help improve communication between spouses.

Tư vấn hôn nhân có thể giúp cải thiện giao tiếp giữa vợ chồng.

Marital status is an important factor in demographic studies.

Tình trạng hôn nhân là yếu tố quan trọng trong nghiên cứu dân số.

Dạng tính từ của Marital (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Marital

Hôn nhân

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marital cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] It is because premature marriages have become common, which usually goes with many couples' doubt of their harmony, deterring their early desire for raising a child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Marital

Không có idiom phù hợp