Bản dịch của từ Marketing implementation trong tiếng Việt

Marketing implementation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing implementation(Noun)

mˈɑɹkətɨŋ ˌɪmpləmɛntˈeɪʃən
mˈɑɹkətɨŋ ˌɪmpləmɛntˈeɪʃən
01

Quá trình thực hiện một chiến lược hoặc kế hoạch tiếp thị.

The process of executing a marketing strategy or plan.

Ví dụ
02

Việc áp dụng các kỹ thuật tiếp thị trong thực tế.

The application of marketing techniques in a practical setting.

Ví dụ
03

Hành động đưa một chiến dịch tiếp thị vào thực tế.

The act of putting a marketing campaign into action.

Ví dụ