Bản dịch của từ Marketing implementation trong tiếng Việt
Marketing implementation

Marketing implementation (Noun)
The marketing implementation for the festival increased attendance by 30%.
Việc triển khai marketing cho lễ hội đã tăng 30% số người tham dự.
The marketing implementation did not reach the target audience effectively.
Việc triển khai marketing không tiếp cận hiệu quả đối tượng mục tiêu.
How is the marketing implementation for the community event progressing?
Việc triển khai marketing cho sự kiện cộng đồng đang tiến triển như thế nào?
Việc áp dụng các kỹ thuật tiếp thị trong thực tế.
The application of marketing techniques in a practical setting.
The marketing implementation for the event increased attendance by 30% last year.
Việc thực hiện marketing cho sự kiện đã tăng 30% số người tham dự năm ngoái.
The marketing implementation did not reach its target audience effectively this time.
Việc thực hiện marketing lần này không tiếp cận được đối tượng mục tiêu hiệu quả.
How is the marketing implementation for the community project going so far?
Việc thực hiện marketing cho dự án cộng đồng đang tiến triển như thế nào?
The marketing implementation for the event increased attendance by 30 people.
Việc thực hiện marketing cho sự kiện đã tăng số người tham dự lên 30.
The marketing implementation did not reach the target audience effectively.
Việc thực hiện marketing không tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
How is the marketing implementation planned for the upcoming social event?
Kế hoạch thực hiện marketing cho sự kiện xã hội sắp tới như thế nào?