Bản dịch của từ Marketing implementation trong tiếng Việt

Marketing implementation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing implementation (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ ˌɪmpləmɛntˈeɪʃən
mˈɑɹkətɨŋ ˌɪmpləmɛntˈeɪʃən
01

Quá trình thực hiện một chiến lược hoặc kế hoạch tiếp thị.

The process of executing a marketing strategy or plan.

Ví dụ

The marketing implementation for the festival increased attendance by 30%.

Việc triển khai marketing cho lễ hội đã tăng 30% số người tham dự.

The marketing implementation did not reach the target audience effectively.

Việc triển khai marketing không tiếp cận hiệu quả đối tượng mục tiêu.

How is the marketing implementation for the community event progressing?

Việc triển khai marketing cho sự kiện cộng đồng đang tiến triển như thế nào?

02

Việc áp dụng các kỹ thuật tiếp thị trong thực tế.

The application of marketing techniques in a practical setting.

Ví dụ

The marketing implementation for the event increased attendance by 30% last year.

Việc thực hiện marketing cho sự kiện đã tăng 30% số người tham dự năm ngoái.

The marketing implementation did not reach its target audience effectively this time.

Việc thực hiện marketing lần này không tiếp cận được đối tượng mục tiêu hiệu quả.

How is the marketing implementation for the community project going so far?

Việc thực hiện marketing cho dự án cộng đồng đang tiến triển như thế nào?

03

Hành động đưa một chiến dịch tiếp thị vào thực tế.

The act of putting a marketing campaign into action.

Ví dụ

The marketing implementation for the event increased attendance by 30 people.

Việc thực hiện marketing cho sự kiện đã tăng số người tham dự lên 30.

The marketing implementation did not reach the target audience effectively.

Việc thực hiện marketing không tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.

How is the marketing implementation planned for the upcoming social event?

Kế hoạch thực hiện marketing cho sự kiện xã hội sắp tới như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketing implementation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing implementation

Không có idiom phù hợp