Bản dịch của từ Marring trong tiếng Việt

Marring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marring (Verb)

mˈɑɹɪŋ
mˈɑɹɪŋ
01

Làm suy yếu sự xuất hiện của; làm biến dạng.

Impair the appearance of disfigure.

Ví dụ

The graffiti was marring the beauty of the historic city center.

Bức graffiti đang làm hỏng vẻ đẹp của trung tâm thành phố lịch sử.

The protest did not marring the peaceful atmosphere of the event.

Cuộc biểu tình không làm hỏng bầu không khí hòa bình của sự kiện.

Is the litter marring the park's natural beauty for everyone?

Rác thải có làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của công viên cho mọi người không?

Dạng động từ của Marring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marring

Không có idiom phù hợp