Bản dịch của từ Marring trong tiếng Việt
Marring

Marring (Verb)
Làm suy yếu sự xuất hiện của; làm biến dạng.
Impair the appearance of disfigure.
The graffiti was marring the beauty of the historic city center.
Bức graffiti đang làm hỏng vẻ đẹp của trung tâm thành phố lịch sử.
The protest did not marring the peaceful atmosphere of the event.
Cuộc biểu tình không làm hỏng bầu không khí hòa bình của sự kiện.
Is the litter marring the park's natural beauty for everyone?
Rác thải có làm hỏng vẻ đẹp tự nhiên của công viên cho mọi người không?
Dạng động từ của Marring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marring |
Họ từ
Từ "marring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "mar", có nghĩa là làm hỏng, làm giảm giá trị của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tác động tiêu cực lên một bề mặt hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy vào giọng điệu.
Từ "marring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "marren", có nghĩa là làm hỏng hoặc tàn phá. Nguồn gốc Latin của từ này là "morrere", có nghĩa là chết hoặc gây hại. Sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại, "marring" chỉ hành động làm giảm giá trị hoặc vẻ đẹp của một thứ gì đó. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa việc gây hại về mặt thể chất và tâm lý, thể hiện trong những dị tật hoặc khiếm khuyết.
Từ "marring" là một động từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện không đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, "marring" thường được sử dụng để chỉ hành động làm hỏng hoặc làm xước bề mặt của một vật phẩm, điển hình trong lĩnh vực nghệ thuật, xây dựng, và bảo quản đồ vật. Từ này thích hợp trong các cuộc thảo luận về tính chất và tình trạng của các sản phẩm, cũng như trong giới hạn của bối cảnh mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp