Bản dịch của từ Marring trong tiếng Việt

Marring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marring(Verb)

mˈɑɹɪŋ
mˈɑɹɪŋ
01

Làm suy yếu sự xuất hiện của; làm biến dạng.

Impair the appearance of disfigure.

Ví dụ

Dạng động từ của Marring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ