Bản dịch của từ Marrowfat pea trong tiếng Việt

Marrowfat pea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marrowfat pea (Noun)

mˌæɹoʊfˈætpə
mˌæɹoʊfˈætpə
01

Một loại đậu lớn được chế biến và bán trong lon.

A pea of a large variety which is processed and sold in cans.

Ví dụ

Marrowfat peas are popular in British cuisine.

Đậu marrowfat phổ biến trong ẩm thực Anh.

She made a delicious soup using marrowfat peas.

Cô ấy đã nấu một nồi súp ngon từ đậu marrowfat.

The supermarket sells canned marrowfat peas.

Siêu thị bán đậu marrowfat đóng hộp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marrowfat pea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marrowfat pea

Không có idiom phù hợp