Bản dịch của từ Marrowfat pea trong tiếng Việt
Marrowfat pea

Marrowfat pea (Noun)
Marrowfat peas are popular in British cuisine.
Đậu marrowfat phổ biến trong ẩm thực Anh.
She made a delicious soup using marrowfat peas.
Cô ấy đã nấu một nồi súp ngon từ đậu marrowfat.
The supermarket sells canned marrowfat peas.
Siêu thị bán đậu marrowfat đóng hộp.
Đậu marrowfat, một loại đậu đỗ phổ biến, chủ yếu được trồng ở Vương quốc Anh, thuộc giống đậu xanh. Đậu này có hình dáng lớn hơn, cùn hơn và thường được dùng trong các món ăn truyền thống như đậu nghiền. Sự khác biệt giữa loại đậu này và các loại đậu khác nằm ở hàm lượng tinh bột cao hơn, mang lại hương vị đậm đà đặc trưng. Trong khi ở Mỹ, đậu xanh thường được tiêu thụ tươi hoặc đông lạnh hơn là dạng khô như ở Anh.
Từ "marrowfat pea" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "marrow" và "fat". Trong tiếng Latin, "mārus" có nghĩa là "mềm", và "fatum" có nghĩa là "chất béo". Pea (đậu) được biết đến từ tiếng Latin "Pisum". Lịch sử từ này liên quan đến giống đậu có đặc điểm hạt mềm và béo, được trồng phổ biến trong ẩm thực Anh. Ngày nay, "marrowfat pea" chỉ đến loại đậu có hương vị đặc trưng, được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống.
Marrowfat pea là một thuật ngữ chuyên ngành trong nông nghiệp và ẩm thực, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các loại đậu xanh đặc biệt, sản phẩm thực phẩm, hoặc trong nghiên cứu nông nghiệp liên quan đến cây trồng. Marrowfat pea cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và chế độ ăn uống, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.