Bản dịch của từ Mart trong tiếng Việt

Mart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mart (Noun)

mˈɑɹt
mˈɑɹt
01

Trung tâm thương mại hoặc chợ.

A trade centre or market.

Ví dụ

The mart in town has fresh produce every Saturday.

Chợ trong thị trấn có rau sạch mỗi thứ Bảy.

The local mart is a popular spot for community gatherings.

Chợ địa phương là nơi phổ biến cho các cuộc tụ họp cộng đồng.

Visiting the mart is a daily routine for many residents.

Việc ghé chợ là thói quen hàng ngày của nhiều cư dân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mart

Không có idiom phù hợp