Bản dịch của từ Mart trong tiếng Việt
Mart

Mart (Noun)
The mart in town has fresh produce every Saturday.
Chợ trong thị trấn có rau sạch mỗi thứ Bảy.
The local mart is a popular spot for community gatherings.
Chợ địa phương là nơi phổ biến cho các cuộc tụ họp cộng đồng.
Visiting the mart is a daily routine for many residents.
Việc ghé chợ là thói quen hàng ngày của nhiều cư dân.
Họ từ
Từ "mart" được sử dụng chủ yếu để chỉ một chợ hoặc cửa hàng bán lẻ, thường là nơi bày bán nhiều loại hàng hóa khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "mart" thường được dùng trong các cụm từ như "supermarket" hay "shopping mart" để chỉ các cửa hàng lớn hơn, tập trung vào nhiều sản phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự, thường thay bằng "market" để chỉ những nơi bán lẻ truyền thống hơn. Sự khác biệt này phản ánh trong cách sử dụng và hoàn cảnh cụ thể của từ.
Từ "mart" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "martis", liên quan đến thần Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La-tinh. Từ này đã phát triển trong tiếng Anh vào khoảng giữa thế kỷ 15, thường được dùng để chỉ các khu chợ hoặc hội chợ thương mại, nơi diễn ra việc mua bán hàng hóa. Ngày nay, "mart" được sử dụng rộng rãi để chỉ các trung tâm thương mại hoặc siêu thị, thể hiện những hoạt động mua sắm thương mại ngày càng phát triển.
Từ "mart" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nghe, khi liên quan đến chủ đề thương mại và tiêu dùng. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các trung tâm mua sắm hoặc siêu thị nhỏ, thường gắn liền với các hoạt động giao dịch hàng hóa. Ngoài ra, "mart" thường gặp trong các tên gọi như "supermart" hay "wet mart", cho thấy vai trò của nó trong ngữ cảnh kinh tế tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp