Bản dịch của từ Mascara trong tiếng Việt
Mascara

Mascara (Noun)
Một loại mỹ phẩm làm tối và làm dày lông mi.
A cosmetic for darkening and thickening the eyelashes.
She applied mascara before the party to make her eyelashes look longer.
Cô ấy đã thoa mascara trước bữa tiệc để làm mi dài ra.
He never wears mascara because he prefers a natural look.
Anh ấy không bao giờ đeo mascara vì anh ấy thích vẻ tự nhiên.
Did you remember to buy mascara for the photo shoot tomorrow?
Bạn có nhớ mua mascara cho buổi chụp ảnh ngày mai không?
Mascara là sản phẩm trang điểm dùng để làm dày và dài mi mắt, thường được phết lên lông mi bằng cọ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "maschera", nghĩa là "mặt nạ". Trong tiếng Anh, "mascara" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt và thương hiệu có thể khác nhau ở mỗi vùng. Mascara thường có nhiều công thức khác nhau, bao gồm chống nước và dưỡng mi, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của người tiêu dùng.
Từ "mascara" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mascāra", mang nghĩa là "mặt nạ" hoặc "đồ che mặt". Từ này được sử dụng để chỉ các sản phẩm trang điểm dùng để nhấn mạnh đôi mắt, chủ yếu là hàng mi. Các văn bản cổ cho thấy rằng việc sử dụng mỹ phẩm để làm đẹp đã tồn tại từ thời La Mã cổ đại. Hiện nay, từ "mascara" chỉ định cụ thể sản phẩm thường có dạng lỏng hoặc kem, phục vụ việc tô điểm và tạo độ dày cho hàng mi.
Từ "mascara" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, cụ thể hơn là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề làm đẹp và sức khỏe. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, mỹ phẩm, và làm đẹp, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc làm nổi bật hàng mi. Dù không phải là từ vựng thiết yếu, nó vẫn quan trọng trong các cuộc thảo luận về hình thức và phong cách cá nhân.