Bản dịch của từ Mascara trong tiếng Việt

Mascara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mascara (Noun)

mæskˈæɹə
mæskˈɛɹə
01

Một loại mỹ phẩm làm tối và làm dày lông mi.

A cosmetic for darkening and thickening the eyelashes.

Ví dụ

She applied mascara before the party to make her eyelashes look longer.

Cô ấy đã thoa mascara trước bữa tiệc để làm mi dài ra.

He never wears mascara because he prefers a natural look.

Anh ấy không bao giờ đeo mascara vì anh ấy thích vẻ tự nhiên.

Did you remember to buy mascara for the photo shoot tomorrow?

Bạn có nhớ mua mascara cho buổi chụp ảnh ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mascara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mascara

Không có idiom phù hợp