Bản dịch của từ Thickening trong tiếng Việt
Thickening
Thickening (Verb)
The thickening of community ties helps reduce loneliness among seniors.
Việc làm dày thêm mối quan hệ cộng đồng giúp giảm cô đơn ở người già.
Thickening social connections does not happen overnight.
Việc làm dày thêm các mối quan hệ xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is thickening community bonds essential for social health?
Việc làm dày thêm các mối quan hệ cộng đồng có cần thiết cho sức khỏe xã hội không?
Dạng động từ của Thickening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thicken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thickened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thickened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Thickens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thickening |
Thickening (Noun)
The thickening of community ties helps reduce loneliness among older adults.
Việc làm dày thêm mối liên kết cộng đồng giúp giảm cô đơn ở người lớn tuổi.
The thickening of social barriers is not beneficial for society's progress.
Việc làm dày thêm rào cản xã hội không có lợi cho sự tiến bộ của xã hội.
Is the thickening of social networks increasing among young people today?
Liệu việc làm dày thêm mạng xã hội có đang gia tăng ở giới trẻ hôm nay không?
Họ từ
Từ "thickening" trong tiếng Anh có nghĩa là sự làm dày, quá trình trở nên dày hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, với nghĩa và cách viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "thickening" thường được dùng để chỉ những thủ thuật trong nấu ăn nhằm làm cho món ăn trở nên đặc hơn, như việc sử dụng bột năng hay bột bắp. Ngoài ra, từ này có thể áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, như vật liệu học.
Từ "thickening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thicken", xuất phát từ gốc Latin "densus" có nghĩa là "dày đặc". Vào thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một chất nào đó trở nên đặc hơn hoặc dày hơn. Ý nghĩa hiện tại của "thickening" không chỉ mô tả sự gia tăng độ dày vật lý mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực và hóa học, nơi nó thể hiệnการ biến đổi trạng thái của chất lỏng.
Từ "thickening" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình làm đặc hoặc gia tăng độ dày của vật liệu, như trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực khi nói đến các phương pháp chế biến món ăn, nhằm mục đích tạo ra độ đặc cho các loại nước sốt hoặc súp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp