Bản dịch của từ Thickening trong tiếng Việt
Thickening
Thickening (Verb)
The thickening of community ties helps reduce loneliness among seniors.
Việc làm dày thêm mối quan hệ cộng đồng giúp giảm cô đơn ở người già.
Thickening social connections does not happen overnight.
Việc làm dày thêm các mối quan hệ xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is thickening community bonds essential for social health?
Việc làm dày thêm các mối quan hệ cộng đồng có cần thiết cho sức khỏe xã hội không?
Thickening (Noun)
The thickening of community ties helps reduce loneliness among older adults.
Việc làm dày thêm mối liên kết cộng đồng giúp giảm cô đơn ở người lớn tuổi.
The thickening of social barriers is not beneficial for society's progress.
Việc làm dày thêm rào cản xã hội không có lợi cho sự tiến bộ của xã hội.
Is the thickening of social networks increasing among young people today?
Liệu việc làm dày thêm mạng xã hội có đang gia tăng ở giới trẻ hôm nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp