Bản dịch của từ Thickening trong tiếng Việt

Thickening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thickening (Verb)

01

Làm hoặc trở nên dày hoặc dày hơn.

Make or become thick or thicker.

Ví dụ

The thickening of community ties helps reduce loneliness among seniors.

Việc làm dày thêm mối quan hệ cộng đồng giúp giảm cô đơn ở người già.

Thickening social connections does not happen overnight.

Việc làm dày thêm các mối quan hệ xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.

Is thickening community bonds essential for social health?

Việc làm dày thêm các mối quan hệ cộng đồng có cần thiết cho sức khỏe xã hội không?

Dạng động từ của Thickening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Thicken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thickened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thickened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Thickens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thickening

Thickening (Noun)

01

Hành động làm hoặc trở nên dày hoặc dày hơn.

The action of making or becoming thick or thicker.

Ví dụ

The thickening of community ties helps reduce loneliness among older adults.

Việc làm dày thêm mối liên kết cộng đồng giúp giảm cô đơn ở người lớn tuổi.

The thickening of social barriers is not beneficial for society's progress.

Việc làm dày thêm rào cản xã hội không có lợi cho sự tiến bộ của xã hội.

Is the thickening of social networks increasing among young people today?

Liệu việc làm dày thêm mạng xã hội có đang gia tăng ở giới trẻ hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thickening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thickening

Không có idiom phù hợp