Bản dịch của từ Darkening trong tiếng Việt

Darkening

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darkening(Verb)

dˈɑɹkənɪŋ
dˈɑɹknɪŋ
01

Làm hoặc trở nên tối tăm.

Making or becoming dark.

Ví dụ

Dạng động từ của Darkening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Darken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Darkened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Darkened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Darkens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Darkening

Darkening(Adjective)

dˈɑɹkənɪŋ
dˈɑɹknɪŋ
01

Trở nên sẫm màu hoặc sẫm màu hơn.

Becoming dark or darker in color.

Ví dụ
02

Có rất ít ánh sáng.

Having very little light.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ