Bản dịch của từ Darkening trong tiếng Việt

Darkening

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darkening (Verb)

dˈɑɹkənɪŋ
dˈɑɹknɪŋ
01

Làm hoặc trở nên tối tăm.

Making or becoming dark.

Ví dụ

The sky was darkening as the evening approached.

Bầu trời đang tối dần khi buổi tối đến.

Her mood was darkening due to the negative comments.

Tâm trạng của cô ấy đang trở nên u ám vì những bình luận tiêu cực.

The situation was darkening with each passing hour.

Tình hình đang trở nên u ám theo từng giờ trôi qua.

Dạng động từ của Darkening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Darken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Darkened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Darkened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Darkens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Darkening

Darkening (Adjective)

dˈɑɹkənɪŋ
dˈɑɹknɪŋ
01

Có rất ít ánh sáng.

Having very little light.

Ví dụ

The darkening sky signaled the end of the social gathering.

Bầu trời tối tăm báo hiệu sự kết thúc của buổi tụ tập xã hội.

She noticed the darkening mood in the room during the social event.

Cô ấy nhận thấy tâm trạng trở nên u ám trong phòng trong sự kiện xã hội.

The darkening atmosphere at the social function made everyone uncomfortable.

Bầu không khí tối tăm tại sự kiện xã hội khiến mọi người không thoải mái.

02

Trở nên sẫm màu hoặc sẫm màu hơn.

Becoming dark or darker in color.

Ví dụ

The darkening sky signaled the approaching storm.

Bầu trời đang tối là dấu hiệu của cơn bão sắp tới.

Her darkening mood affected the whole group's atmosphere negatively.

Tâm trạng của cô ấy đang trở nên u ám ảnh hưởng xấu đến tinh thần của cả nhóm.

The darkening clouds hinted at the possibility of heavy rain.

Những đám mây đang tối ám chỉ vào khả năng mưa lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/darkening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darkening

Không có idiom phù hợp