Bản dịch của từ Darkening trong tiếng Việt
Darkening

Darkening(Verb)
Dạng động từ của Darkening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Darken |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Darkened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Darkened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Darkens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Darkening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "darkening" là danh từ chỉ quá trình làm tối hoặc gia tăng bóng tối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng ánh sáng giảm đi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "darkening" có thể liên quan đến các vấn đề tâm lý hoặc môi trường, như sự gia tăng cảm giác tiêu cực hoặc ô nhiễm ánh sáng.
Từ "darkening" xuất phát từ tiếng Anh với nguồn gốc từ động từ "darken", có nghĩa là làm cho tối hơn. Từ này được hình thành từ tiền tố "dark", có nguồn gốc từ tiếng Old English "deorc", và hậu tố "-en" diễn tả hành động hoặc quá trình. "Dark" có mối liên hệ với sự thiếu ánh sáng hoặc rõ ràng, và nghĩa của từ hiện tại phản ánh trạng thái làm giảm độ sáng, đồng nghĩa với việc tạo ra một không gian tối tăm hơn.
Từ "darkening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các khía cạnh mô tả, nghệ thuật hoặc khí hậu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phân tích tâm lý hoặc trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi về ánh sáng hoặc cảm xúc. Việc sử dụng từ "darkening" thường diễn ra khi miêu tả sự chuyển biến tiêu cực hoặc tăng cường cảm xúc u ám.
Họ từ
Từ "darkening" là danh từ chỉ quá trình làm tối hoặc gia tăng bóng tối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng ánh sáng giảm đi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "darkening" có thể liên quan đến các vấn đề tâm lý hoặc môi trường, như sự gia tăng cảm giác tiêu cực hoặc ô nhiễm ánh sáng.
Từ "darkening" xuất phát từ tiếng Anh với nguồn gốc từ động từ "darken", có nghĩa là làm cho tối hơn. Từ này được hình thành từ tiền tố "dark", có nguồn gốc từ tiếng Old English "deorc", và hậu tố "-en" diễn tả hành động hoặc quá trình. "Dark" có mối liên hệ với sự thiếu ánh sáng hoặc rõ ràng, và nghĩa của từ hiện tại phản ánh trạng thái làm giảm độ sáng, đồng nghĩa với việc tạo ra một không gian tối tăm hơn.
Từ "darkening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các khía cạnh mô tả, nghệ thuật hoặc khí hậu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phân tích tâm lý hoặc trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi về ánh sáng hoặc cảm xúc. Việc sử dụng từ "darkening" thường diễn ra khi miêu tả sự chuyển biến tiêu cực hoặc tăng cường cảm xúc u ám.
