Bản dịch của từ Darkening trong tiếng Việt
Darkening
VerbAdjective
Darkening (Verb)
dˈɑɹkənɪŋ
dˈɑɹknɪŋ
Darkening (Adjective)
dˈɑɹkənɪŋ
dˈɑɹknɪŋ
Ví dụ
The darkening sky signaled the end of the social gathering.
Bầu trời tối tăm báo hiệu sự kết thúc của buổi tụ tập xã hội.
She noticed the darkening mood in the room during the social event.
Cô ấy nhận thấy tâm trạng trở nên u ám trong phòng trong sự kiện xã hội.
Ví dụ
The darkening sky signaled the approaching storm.
Bầu trời đang tối là dấu hiệu của cơn bão sắp tới.
Her darkening mood affected the whole group's atmosphere negatively.
Tâm trạng của cô ấy đang trở nên u ám ảnh hưởng xấu đến tinh thần của cả nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Darkening
Không có idiom phù hợp