Bản dịch của từ Darkening trong tiếng Việt
Darkening

Darkening (Verb)
The sky was darkening as the evening approached.
Bầu trời đang tối dần khi buổi tối đến.
Her mood was darkening due to the negative comments.
Tâm trạng của cô ấy đang trở nên u ám vì những bình luận tiêu cực.
The situation was darkening with each passing hour.
Tình hình đang trở nên u ám theo từng giờ trôi qua.
Dạng động từ của Darkening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Darken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Darkened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Darkened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Darkens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Darkening |
Darkening (Adjective)
The darkening sky signaled the end of the social gathering.
Bầu trời tối tăm báo hiệu sự kết thúc của buổi tụ tập xã hội.
She noticed the darkening mood in the room during the social event.
Cô ấy nhận thấy tâm trạng trở nên u ám trong phòng trong sự kiện xã hội.
The darkening atmosphere at the social function made everyone uncomfortable.
Bầu không khí tối tăm tại sự kiện xã hội khiến mọi người không thoải mái.
The darkening sky signaled the approaching storm.
Bầu trời đang tối là dấu hiệu của cơn bão sắp tới.
Her darkening mood affected the whole group's atmosphere negatively.
Tâm trạng của cô ấy đang trở nên u ám ảnh hưởng xấu đến tinh thần của cả nhóm.
The darkening clouds hinted at the possibility of heavy rain.
Những đám mây đang tối ám chỉ vào khả năng mưa lớn.
Họ từ
Từ "darkening" là danh từ chỉ quá trình làm tối hoặc gia tăng bóng tối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng ánh sáng giảm đi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "darkening" có thể liên quan đến các vấn đề tâm lý hoặc môi trường, như sự gia tăng cảm giác tiêu cực hoặc ô nhiễm ánh sáng.
Từ "darkening" xuất phát từ tiếng Anh với nguồn gốc từ động từ "darken", có nghĩa là làm cho tối hơn. Từ này được hình thành từ tiền tố "dark", có nguồn gốc từ tiếng Old English "deorc", và hậu tố "-en" diễn tả hành động hoặc quá trình. "Dark" có mối liên hệ với sự thiếu ánh sáng hoặc rõ ràng, và nghĩa của từ hiện tại phản ánh trạng thái làm giảm độ sáng, đồng nghĩa với việc tạo ra một không gian tối tăm hơn.
Từ "darkening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các khía cạnh mô tả, nghệ thuật hoặc khí hậu. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phân tích tâm lý hoặc trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi về ánh sáng hoặc cảm xúc. Việc sử dụng từ "darkening" thường diễn ra khi miêu tả sự chuyển biến tiêu cực hoặc tăng cường cảm xúc u ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp