Bản dịch của từ Masculinize trong tiếng Việt
Masculinize
Masculinize (Verb)
Gây ra các đặc điểm sinh lý nam giới trong.
Induce male physiological characteristics in.
The media often tries to masculinize boys in advertisements and films.
Truyền thông thường cố gắng làm nam tính hóa các cậu bé trong quảng cáo và phim.
Schools should not masculinize students through strict dress codes and behaviors.
Các trường học không nên làm nam tính hóa học sinh qua quy định trang phục và hành vi nghiêm ngặt.
Do you think society attempts to masculinize young men too much?
Bạn có nghĩ rằng xã hội cố gắng làm nam tính hóa thanh niên quá nhiều không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp