Bản dịch của từ Masculinize trong tiếng Việt
Masculinize

Masculinize (Verb)
Gây ra các đặc điểm sinh lý nam giới trong.
Induce male physiological characteristics in.
The media often tries to masculinize boys in advertisements and films.
Truyền thông thường cố gắng làm nam tính hóa các cậu bé trong quảng cáo và phim.
Schools should not masculinize students through strict dress codes and behaviors.
Các trường học không nên làm nam tính hóa học sinh qua quy định trang phục và hành vi nghiêm ngặt.
Do you think society attempts to masculinize young men too much?
Bạn có nghĩ rằng xã hội cố gắng làm nam tính hóa thanh niên quá nhiều không?
Họ từ
"Masculinize" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên nam tính hoặc có đặc điểm của giới tính nam. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, "masculinise" thường được sử dụng với chữ "s", trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên "masculinize" với chữ "z". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý để thảo luận về giới tính và vai trò của nó trong cộng đồng.
Từ “masculinize” có nguồn gốc từ tiếng Latin “masculinus”, có nghĩa là “thuộc về nam giới”. Tiền tố “mascul-” xuất phát từ “masculus”, biểu thị thuộc tính của nam giới, trong khi hậu tố “-ize” mang ý nghĩa “biến thành” hoặc “hóa thành”. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình biến đổi và gia tăng sự nhấn mạnh vào các đặc điểm nam tính trong các bối cảnh xã hội và văn hóa hiện đại, liên kết chặt chẽ với sự hiểu biết về giới tính trong xã hội ngày nay.
Từ "masculinize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giới tính và xã hội, đặc biệt trong các bài viết nghiên cứu hay phân tích về vai trò của nam giới. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về sự bình đẳng giới hoặc các vấn đề văn hóa. Từ này thường gặp trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu xã hội và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp