Bản dịch của từ Mashie trong tiếng Việt
Mashie

Mashie (Noun)
He used a mashie to hit the ball onto the green.
Anh ấy đã sử dụng một cây mashie để đánh bóng vào sân.
The golf club had a collection of mashies for players.
Câu lạc bộ golf có một bộ sưu tập các cây mashie cho người chơi.
She practiced her swing with the mashie at the driving range.
Cô ấy luyện tập cú đánh với cây mashie tại sân tập golf.
Họ từ
Từ "mashie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một loại gậy golf. Cụ thể, mashie là một loại gậy có độ nghiêng hơn so với gậy sắt và thường được sử dụng để đánh bóng từ các khu vực có địa hình khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng; thay vào đó, từ "iron" được ưa chuộng hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh vẫn giữ nguyên từ này nhưng thường liên quan đến golf cổ điển.
Từ "mashie" xuất phát từ tiếng Latin "mānsus", có nghĩa là "cầm, nắm". Trong lịch sử, "mashie" ám chỉ đến một loại gậy golf, được phát triển vào khoảng đầu thế kỷ 19, thường được sử dụng để đánh bóng từ vùng cỏ ngắn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc cầm nắm và chức năng chính của nó trong thể thao đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự điều khiển và chính xác trong golf.
Từ "mashie" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong golf, nơi nó chỉ đến một loại gậy dùng để đánh bóng từ khoảng cách ngắn. Ngoài ra, "mashie" cũng có thể liên quan đến một số hoạt động vui chơi ngoài trời, nhưng tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp