Bản dịch của từ Mashie trong tiếng Việt

Mashie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mashie (Noun)

mˈæʃi
mˈæʃi
01

Một loại gậy sắt dùng để nâng bóng hoặc cho khoảng cách trung bình.

An iron used for lofting or for medium distances.

Ví dụ

He used a mashie to hit the ball onto the green.

Anh ấy đã sử dụng một cây mashie để đánh bóng vào sân.

The golf club had a collection of mashies for players.

Câu lạc bộ golf có một bộ sưu tập các cây mashie cho người chơi.

She practiced her swing with the mashie at the driving range.

Cô ấy luyện tập cú đánh với cây mashie tại sân tập golf.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mashie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mashie

Không có idiom phù hợp