Bản dịch của từ Mass produce trong tiếng Việt

Mass produce

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass produce (Verb)

mæspɹˈustoʊ
mæspɹˈustoʊ
01

Sản xuất hàng hóa với số lượng lớn, thường bằng cách sử dụng máy móc.

To produce goods in large quantities, usually by using machines.

Ví dụ

Factories mass produce smartphones to meet high consumer demand.

Các nhà máy sản xuất hàng loạt điện thoại thông minh để đáp ứng nhu cầu cao của người tiêu dùng.

The company decided to mass produce the new eco-friendly cars.

Công ty quyết định sản xuất hàng loạt ô tô mới thân thiện với môi trường.

Automation helps companies mass produce items efficiently and cost-effectively.

Tự động hóa giúp các công ty sản xuất hàng loạt các mặt hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Mass produce (Adjective)

mæspɹˈustoʊ
mæspɹˈustoʊ
01

Được sản xuất với số lượng lớn, thường bằng cách sử dụng máy móc.

Produced in large quantities, usually by using machines.

Ví dụ

The mass-produced clothing items were affordable for everyone in the community.

Các mặt hàng quần áo được sản xuất hàng loạt có giá cả phải chăng cho mọi người trong cộng đồng.

The mass-produced smartphones flooded the market, leading to increased competition.

Điện thoại thông minh sản xuất hàng loạt tràn ngập thị trường, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gia tăng.

The mass-produced books allowed for widespread access to knowledge among citizens.

Sách sản xuất hàng loạt cho phép người dân tiếp cận kiến thức rộng rãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mass produce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass produce

Không có idiom phù hợp