Bản dịch của từ Mass produced trong tiếng Việt
Mass produced

Mass produced (Verb)
Mass produced goods are usually cheaper than handmade ones.
Hàng hóa sản xuất hàng loạt thường rẻ hơn so với hàng thủ công.
Not all products are mass produced due to high production costs.
Không phải tất cả sản phẩm đều được sản xuất hàng loạt do chi phí sản xuất cao.
Are most electronics mass produced in factories around the world?
Liệu hầu hết các thiết bị điện tử có được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy trên thế giới không?
Mass produced (Adjective)
Mass produced goods are affordable for everyone.
Hàng hóa sản xuất hàng loạt phải chăng cho mọi người.
Handmade items are not mass produced for uniqueness.
Các mặt hàng thủ công không được sản xuất hàng loạt để độc đáo.
Are mass produced products always of lower quality than handmade ones?
Các sản phẩm được sản xuất hàng loạt luôn có chất lượng thấp hơn so với các sản phẩm thủ công không?
Thuật ngữ "mass produced" ám chỉ quy trình sản xuất hàng loạt, trong đó sản phẩm được tạo ra theo số lượng lớn, thường bằng cách sử dụng thiết bị tự động hóa và phương pháp sản xuất tiêu chuẩn hóa. Khái niệm này phổ biến trong ngành công nghiệp, nhấn mạnh hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, sử dụng và ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Thuật ngữ "mass produced" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "mass" có gốc từ tiếng Latinh "massa", có nghĩa là khối lượng hoặc khối. Từ "produced" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "producere", nghĩa là mang ra ngoài hoặc sản xuất. Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 20, liên quan đến việc sản xuất hàng hóa quy mô lớn, nhằm tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí. Sự phát triển của công nghiệp hóa đã thúc đẩy ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này, phản ánh tính hiệu quả trong sản xuất.
Cụm từ "mass produced" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sản xuất và kinh tế. Tần suất sử dụng cao trong các cuộc thảo luận về công nghiệp và thương mại. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như marketing và kinh doanh, mô tả sản phẩm được sản xuất hàng loạt, dẫn đến giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp