Bản dịch của từ Mass produced trong tiếng Việt

Mass produced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mass produced (Verb)

mˈæs pɹədˈust
mˈæs pɹədˈust
01

Được sản xuất với số lượng lớn bằng máy móc tự động.

Manufactured in large quantities using automated machinery.

Ví dụ

Mass produced goods are usually cheaper than handmade ones.

Hàng hóa sản xuất hàng loạt thường rẻ hơn so với hàng thủ công.

Not all products are mass produced due to high production costs.

Không phải tất cả sản phẩm đều được sản xuất hàng loạt do chi phí sản xuất cao.

Are most electronics mass produced in factories around the world?

Liệu hầu hết các thiết bị điện tử có được sản xuất hàng loạt tại các nhà máy trên thế giới không?

Mass produced (Adjective)

mˈæs pɹədˈust
mˈæs pɹədˈust
01

Được sản xuất với số lượng lớn bằng máy móc tự động.

Manufactured in large quantities using automated machinery.

Ví dụ

Mass produced goods are affordable for everyone.

Hàng hóa sản xuất hàng loạt phải chăng cho mọi người.

Handmade items are not mass produced for uniqueness.

Các mặt hàng thủ công không được sản xuất hàng loạt để độc đáo.

Are mass produced products always of lower quality than handmade ones?

Các sản phẩm được sản xuất hàng loạt luôn có chất lượng thấp hơn so với các sản phẩm thủ công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mass produced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mass produced

Không có idiom phù hợp