Bản dịch của từ Masseteric trong tiếng Việt

Masseteric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masseteric (Adjective)

mˌæsətˈɪɹɨk
mˌæsətˈɪɹɨk
01

(giải phẫu, quan hệ) của hoặc liên quan đến người cắn.

Anatomy relational of or pertaining to the masseter.

Ví dụ

The masseteric muscle helps us chew our food effectively.

Cơ masseter giúp chúng ta nhai thức ăn một cách hiệu quả.

The masseteric area is not often discussed in social gatherings.

Khu vực masseteric không thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the masseteric function important for social interactions?

Chức năng masseteric có quan trọng cho các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masseteric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masseteric

Không có idiom phù hợp