Bản dịch của từ Masseteric trong tiếng Việt
Masseteric

Masseteric (Adjective)
(giải phẫu, quan hệ) của hoặc liên quan đến người cắn.
Anatomy relational of or pertaining to the masseter.
The masseteric muscle helps us chew our food effectively.
Cơ masseter giúp chúng ta nhai thức ăn một cách hiệu quả.
The masseteric area is not often discussed in social gatherings.
Khu vực masseteric không thường được thảo luận trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the masseteric function important for social interactions?
Chức năng masseteric có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Từ "masseteric" liên quan đến cơ masseter, một trong những cơ chính chịu trách nhiệm cho quá trình nhai của con người. Cơ này có vị trí ở hai bên hàm và đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng nhai và nghiền thức ăn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực như y học hoặc giải phẫu.
Từ "masseteric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "masseter", có nghĩa là "cơ nhai", được tạo thành từ gốc từ Hy Lạp "massētēr", chỉ một loại cơ quan tham gia vào quá trình nhai. Cụ thể, từ này liên quan đến cơ masseter trong cơ thể con người, đóng vai trò quan trọng trong việc nhai thức ăn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tập trung vào chức năng của cơ này trong hệ thống tiêu hóa và cơ mặt.
Từ "masseteric" liên quan đến cơ masseter, một trong những cơ chính của nhai. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến y học hoặc sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ có thể được sử dụng trong các bài báo khoa học, giáo trình y khoa, hay trong các cuộc thảo luận về khớp cắn và các vấn đề răng miệng.