Bản dịch của từ Master stroke trong tiếng Việt

Master stroke

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master stroke (Idiom)

ˈmæ.stɚˈstroʊk
ˈmæ.stɚˈstroʊk
01

Một hành động rất thông minh và thành công.

A very clever and successful act.

Ví dụ

Her master stroke in negotiation secured a better deal for everyone.

Đòn đánh quyết định của cô trong thương lượng đã đạt được thỏa thuận tốt hơn cho mọi người.

That was not a master stroke; it caused more confusion than clarity.

Đó không phải là một đòn đánh quyết định; nó gây ra nhiều nhầm lẫn hơn là rõ ràng.

Was his master stroke in the campaign effective for the social cause?

Đòn đánh quyết định của anh trong chiến dịch có hiệu quả cho mục đích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master stroke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master stroke

Không có idiom phù hợp