Bản dịch của từ Masterate trong tiếng Việt
Masterate

Masterate (Noun)
Many students pursue a masterate in social work at Harvard University.
Nhiều sinh viên theo học bằng thạc sĩ công tác xã hội tại Harvard.
She does not have a masterate in sociology from Stanford University.
Cô ấy không có bằng thạc sĩ xã hội học từ Đại học Stanford.
Does your program offer a masterate in social policy studies?
Chương trình của bạn có cung cấp bằng thạc sĩ về nghiên cứu chính sách xã hội không?
Từ "masterate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể gây nhầm lẫn. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó có thể được hiểu là quá trình đạt được bằng thạc sĩ hoặc liên quan đến trình độ thạc sĩ. Tuy nhiên, thuật ngữ chính thức được sử dụng phổ biến hơn là "master's degree". Trong tiếng Anh, "masterate" có thể không được công nhận trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường không xuất hiện trong các văn bản học thuật chính quy.
Từ "masterate" bắt nguồn từ tiếng Latin "magister", có nghĩa là "thầy" hoặc "người chỉ huy". Giai đoạn đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quyền lực hoặc vị trí của một người đứng đầu. Hiện nay, "masterate" thường được hiểu là một chương trình học tiếp sau đại học dẫn đến học vị thạc sĩ, phản ánh sự trưởng thành và chuyên môn hóa trong lĩnh vực nghiên cứu. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa quyền lực tri thức và sự hình thành năng lực trong giáo dục.
Từ "masterate" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về cấp độ giáo dục sau đại học, nhưng thường không được nhắc đến bởi vì từ "master's degree" hay "graduate" được sử dụng phổ biến hơn. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về trình độ học vấn và các chương trình đào tạo sau đại học.