Bản dịch của từ Masturbating trong tiếng Việt
Masturbating

Masturbating (Verb)
Many people enjoy masturbating for relaxation and stress relief.
Nhiều người thích thủ dâm để thư giãn và giảm căng thẳng.
Some individuals do not feel comfortable discussing masturbating openly.
Một số người không cảm thấy thoải mái khi nói về việc thủ dâm.
Is masturbating a common topic in social discussions among friends?
Thủ dâm có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội không?
Dạng động từ của Masturbating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Masturbate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masturbated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masturbated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masturbates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masturbating |
Họ từ
Thủ dâm (masturbating) là hành động tự kích thích cơ quan sinh dục nhằm đạt được khoái cảm tình dục. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm sinh lý và nghiên cứu tình dục. Trong tiếng Anh, từ "masturbating" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số nền văn hóa, thủ dâm có thể bị coi là chủ đề nhạy cảm và bị hạn chế trong việc thảo luận công khai.
Từ "masturbating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "masturbari", trong đó "mastur" có thể liên quan đến từ "manus" (tay) và "stupare" (gây khoái cảm). Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tự kích thích sinh dục. Ngày nay, "masturbating" không chỉ đơn thuần là hành động thể chất mà còn mang ý nghĩa tâm lý, thể hiện sự khám phá bản thân và quyền lực cá nhân trong bối cảnh tình dục.
Từ "masturbating" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc do tính chất nhạy cảm và cá nhân của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y học, tâm lý học hoặc thể dục tình dục, nơi thảo luận về sự phát triển giới tính, tình dục lành mạnh hay các rối loạn tình dục. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc bài báo chuyên ngành về sức khỏe tâm lý và tình dục.