Bản dịch của từ Masturbating trong tiếng Việt

Masturbating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masturbating (Verb)

mˈæstɚbeɪtɪŋ
mˈæstɚbeɪtɪŋ
01

Để kích thích bộ phận sinh dục của chính mình để đạt được khoái cảm tình dục.

To stimulate ones own genitals for sexual pleasure.

Ví dụ

Many people enjoy masturbating for relaxation and stress relief.

Nhiều người thích thủ dâm để thư giãn và giảm căng thẳng.

Some individuals do not feel comfortable discussing masturbating openly.

Một số người không cảm thấy thoải mái khi nói về việc thủ dâm.

Is masturbating a common topic in social discussions among friends?

Thủ dâm có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội không?

Dạng động từ của Masturbating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Masturbate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masturbated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masturbated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masturbates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masturbating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masturbating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masturbating

Không có idiom phù hợp