Bản dịch của từ Masty trong tiếng Việt

Masty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masty (Adjective)

mˈæsti
mˈæsti
01

Đặc điểm của một con người: vạm vỡ, to lớn.

Chiefly of a person burly bigbodied.

Ví dụ

John is a masty man who plays rugby every weekend.

John là một người đàn ông masty chơi rugby mỗi cuối tuần.

Sarah is not masty; she is quite slim and athletic.

Sarah không masty; cô ấy khá mảnh mai và thể thao.

Is Mike considered masty among his friends at the gym?

Mike có được coi là masty trong số bạn bè tại phòng gym không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.