Bản dịch của từ Masty trong tiếng Việt
Masty

Masty (Adjective)
John is a masty man who plays rugby every weekend.
John là một người đàn ông masty chơi rugby mỗi cuối tuần.
Sarah is not masty; she is quite slim and athletic.
Sarah không masty; cô ấy khá mảnh mai và thể thao.
Is Mike considered masty among his friends at the gym?
Mike có được coi là masty trong số bạn bè tại phòng gym không?
Từ "masty" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và thường không xuất hiện trong từ điển chính thức. Trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể ám chỉ đến cá tính hoặc tình trạng tinh thần của một người, nhưng không có định nghĩa rõ ràng hoặc công nhận rộng rãi. Việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo vùng miền, tuy nhiên thông tin chi tiết về nguồn gốc và cách dùng chính xác hiện chưa có nhiều tài liệu nghiên cứu.
Từ "masty" bắt nguồn từ gốc Latin "mānsuētīnus", có nghĩa là "thuộc về sự thuần hóa". Gốc từ này liên quan đến đặc tính của việc làm cho một cái gì đó trở nên dễ thương và dễ kiểm soát hơn. Qua thời gian, "masty" được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc hành vi mang tính dịu dàng và yên bình. Ngày nay, từ này thường liên quan đến sự hòa nhã và thân thiện trong giao tiếp, phản ánh một cách biểu đạt sự thuần hóa trong mối quan hệ xã hội.
Từ "masty" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không thường thấy trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, nó có thể ám chỉ đến một trạng thái hoặc cảm giác nhất định, nhưng chủ yếu là từ ngữ không chính thức hoặc slang, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trên mạng xã hội. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật là cực kỳ hiếm, do đó, nó không được công nhận trong ngữ cảnh nghiên cứu của các từ vựng chuẩn.