Bản dịch của từ Burly trong tiếng Việt
Burly

Burly (Adjective)
The burly man helped carry the heavy boxes at the charity event.
Người đàn ông mập mạp đã giúp mang các hộp nặng tại sự kiện từ thiện.
The burly security guard stood at the entrance of the social gathering.
Người bảo vệ mập mạp đứng ở cửa vào của buổi tụ tập xã hội.
The burly firefighter bravely rescued the family from the burning house.
Người lính cứu hỏa mập mạp dũng cảm cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.
Tính từ "burly" được mô tả để chỉ những người có thân hình to lớn và mạnh mẽ, thường ám chỉ đến sự cường tráng về thể chất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "burly" có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn viết miêu tả hoặc các tác phẩm văn học, thay vì trong giao tiếp hàng ngày. Từ này thường gợi lên hình ảnh của sự vạm vỡ và khỏe khoắn, phù hợp trong các ngữ cảnh nói về thể thao hoặc nhân vật trong tiểu thuyết.
Từ "burly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berlic", có nghĩa là "vạm vỡ" hoặc "mạnh mẽ". Gốc Latin của nó có thể liên kết với từ "burlus", miêu tả một hình dáng cường tráng. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những người có thân hình to lớn và mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh và sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại của "burly" vẫn giữ được sắc thái này, thường chỉ những cá nhân có thể hình vạm vỡ và tràn đầy năng lượng.
Từ "burly" không phải là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc ngoại hình của nhân vật trong sách hoặc phim, với ý nghĩa chỉ người đàn ông to lớn và mạnh mẽ. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "burly" thường được dùng khi nói về một người lực lưỡng, phù hợp với các tình huống liên quan đến thể hình hoặc mô tả nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp