Bản dịch của từ Burly trong tiếng Việt

Burly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burly (Adjective)

bɚɹli
bˈɝli
01

(của một người) to lớn và khỏe mạnh; được xây dựng nặng nề.

Of a person large and strong heavily built.

Ví dụ

The burly man helped carry the heavy boxes at the charity event.

Người đàn ông mập mạp đã giúp mang các hộp nặng tại sự kiện từ thiện.

The burly security guard stood at the entrance of the social gathering.

Người bảo vệ mập mạp đứng ở cửa vào của buổi tụ tập xã hội.

The burly firefighter bravely rescued the family from the burning house.

Người lính cứu hỏa mập mạp dũng cảm cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.