Bản dịch của từ Matchy-matchy trong tiếng Việt

Matchy-matchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matchy-matchy (Adjective)

mˈætʃɨtʃmˌeɪti
mˈætʃɨtʃmˌeɪti
01

(thời trang) quần áo hoặc đồ bọc: phối hợp màu sắc quá mức.

Fashion of clothes or upholstery excessively colorcoordinated.

Ví dụ

Her matchy-matchy outfit was perfect for the social event last night.

Bộ đồ matchy-matchy của cô ấy thật hoàn hảo cho sự kiện xã hội tối qua.

His matchy-matchy style does not appeal to many fashion critics.

Phong cách matchy-matchy của anh ấy không thu hút nhiều nhà phê bình thời trang.

Is wearing matchy-matchy clothes trendy among young people today?

Mặc đồ matchy-matchy có phải là xu hướng trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matchy-matchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matchy-matchy

Không có idiom phù hợp