Bản dịch của từ Matchy-matchy trong tiếng Việt
Matchy-matchy

Matchy-matchy (Adjective)
(thời trang) quần áo hoặc đồ bọc: phối hợp màu sắc quá mức.
Fashion of clothes or upholstery excessively colorcoordinated.
Her matchy-matchy outfit was perfect for the social event last night.
Bộ đồ matchy-matchy của cô ấy thật hoàn hảo cho sự kiện xã hội tối qua.
His matchy-matchy style does not appeal to many fashion critics.
Phong cách matchy-matchy của anh ấy không thu hút nhiều nhà phê bình thời trang.
Is wearing matchy-matchy clothes trendy among young people today?
Mặc đồ matchy-matchy có phải là xu hướng trong giới trẻ ngày nay không?
Từ "matchy-matchy" là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để mô tả phong cách ăn mặc khi các món đồ được phối hợp một cách quá mức, thường cùng màu sắc hoặc hoạ tiết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Mỹ, và mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, cách sử dụng và phát âm có thể thay đổi đôi chút. Trong văn phong viết, từ này thường được dùng một cách không chính thức, phê phán hoặc châm biếm phong cách thời trang thiếu sáng tạo.
Từ "matchy-matchy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được sử dụng để mô tả việc phối hợp quá mức giữa các trang phục hoặc phụ kiện. Cụm từ này được hình thành từ động từ "match" (đối chiếu) và được nhấn mạnh bằng việc lặp lại từ "match", phản ánh cảm giác đồng nhất và không sáng tạo. Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh văn hóa thời trang, nơi sự hài hòa quá mức thường bị coi là thiếu phong cách độc đáo.
Từ "matchy-matchy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì ngữ nghĩa của nó thuộc về ngữ cảnh không chính thức và thể hiện sự đồng điệu về phong cách ăn mặc. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang và xu hướng, khi người ta mô tả việc phối hợp quá nhiều màu sắc hoặc họa tiết trong trang phục. Từ này phản ánh xu hướng thẩm mỹ và sự sáng tạo trong giới trẻ hiện đại.